SHURE BLX288/SM58

Hệ thống không dây đôi với hai micro vocal SM58
Hãng sản xuất: Shure
Mã sản phẩm: BLX288A/SM58
Gồm 1 bộ thu đôi BLX88, 2 bộ phát cầm tay BLX2/SM58
1 sản phẩm có sẵn
Hệ thống không dây đôi BLX288/SM58 thiết lập không dây đơn giản, hiệu suất chuyên nghiệp và hai micro vocal SM58 để tái tạo giọng hát ấm áp và rõ ràng.
 

 
System
  • Working Range: 91 m (300 ft) Line of Sight
  • Audio Frequency Response: 50 to 15,000 Hz
  • Total Harmonic Distortion Ref. ±33 kHz deviation with 1 kHz tone 0.5%, typical
  • Dynamic Range: 100 dB, A-weighted, typical
  • Operating Temperature: -18°C (0°F) to 57°C (135°F)
  • Polarity: Positive pressure on microphone diaphragm (or positive voltage applied to tip of WA302 phone plug) produces positive voltage on pin 2 (with respect to pin 3 of low-impedance output) and the tip of the high impedance 1/4-inch output.

BLX2
  • Audio Input Level:
0dB -20 dBV maximum
-10dB -10 dBV maximum
  • Gain Adjustment Range: 10 dB
  • RF Transmitter Output: 10 mW, typical
  • Dimensions: 8.82 in. X 2.09 in. (224 mm X 53 mm) L x Dia.
  • Weight: 7.7 oz. (218 g) without batteries
  • Housing: Molded ABS
  • Power Requirements: 2 LR6 AA batteries, 1.5 V, alkaline
  • Battery Life: up to 14 hours (alkaline)

BLX88
  • Output Impedance: XLR connector  200 Ω, 6.35 mm (1/4") connector  50 Ω
  • Audio Output Level: Ref. ±33 kHz deviation with 1 kHz tone
  • XLR connector  –27 dBV (into 100 kΩ load) 6.35 mm (1/4") connector  –13 dBV (into 100 kΩ load)
  • RF Sensitivity: -105 dBm for 12 dB SINAD, typical
  • Image Rejection: >50  dB, typical
  • Dimensions: 1.50 in. X 12.13 in. X 3.98in. (38 mm X 308 mm X 101 mm) H x W x D
  • Weight: 15.1 oz. (429  g)
  • Housing: Molded ABS
  • Power Requirements: 12–15 V DC @ 235 mA (BLX88, 320 mA), supplied by external power supply (tip positive)

Hướng dẫn sử dụng và Thông số kỹ thuật

Brochure

BLX Brochure en (en)
  • 2 Kẹp mic WA371
  • 1 Bộ nguồn PS24
  • 2 Ốc vặn 31B1856