Búp hướng Cardioid cho mức gain-before-feedback lớn hơn và loại bỏ tiếng ồn. Dải tần đáp ứng được định hình một cách cẩn thận với sự chính xác của tần số tiếng nói và lọc dải tần thấp bù trừ với hiệu ứng gần 'proximity effect' có trong mic đơn hướng 'cardiod' khi nó hoạt động ở cự ly gần.
- Khung dây nhẹ và headband đàn hồi dễ dàng điều chỉnh cho vừa vặn, tạo sự thoải mái và an toàn
- Cáp micro đi kèm có đường kính nhỏ, cực chắc chắn và chống đứt
- Cần micro có thể thu gọn để dễ dàng cất giữ và vận chuyển
- Tần số đáp ứng tự nhiên, mượt mà có thể so sánh với micro vocal cầm tay dynamic cao cấp
- Mức cắt đầu vào cao giúp loại bỏ sự biến dạng quá tải
- Hoạt động tốt dù ở nơi có nhiệt độ và độ ẩm lớn
- Kẹp quần áo và mút lọc đi kèm
- Type: Dynamic, Close-Talking
- Frequency Response: 50 to 15,000 Hz
- Polar Pattern: Cardioid (unidirectional)
- Impedance: Rated at 150 ohms (200 ohms actual)
- Output Level (close talked* at 1,000 Hz): Open Circuit Voltage: -67.0 db/Pa (0.45 m)
- Hum Sensitivity: 38.4 dB equivalent SPL in a 1 millioersted field
- Polarity:
- - WH20QTR as a wired microphone: Positive sound pressure on diaphragm produces positive voltage on tip with respect to sleeve (ground) of microphone output phone plug connector.
- - WH20QTR, WH20TQG used with Shure Wireless Systems:
- 1/4-inch Phone Jack Receiver Outputs: Positive sound pressure on diaphragm produces positive voltage on tip of receiver output connector.
- 3-pin XLR Receiver Outputs: Positive sound pressure on diaphragm produces positive voltage on pin 2 with respect to pin 3 of low-impedance output connector, and on tip of Aux output connector.
- - WH20XLR as a wired microphone: Positive sound pressure on diaphragm produces positive voltage on pin 2 with respect to pin 3 of microphone output XLR connector.
- Environmental Conditions:
- - Operating Temperatures: -18° to 60° C (0° to 140°F)
- - Storage Temperatures: -29° to 74°C (-20° to 165°F)
- - Humidity: 0 to 95%
- Cable: Attached 1.22 m (4 ft), small-diameter, shielded, PVC-jacketed, two-conductor.
- Construction: Black thermoplastic housing; stainless steel grille; black TEFLON®-coated stainless steel wireframe; flexible plastic-clad monel gooseneck; rubber/nylon elastic headband
- Net Weight (including connector):
- - WH20: 63 g (2.2 oz)
- - WH20TQG: 63 g (2.2 oz)
- - WH20XLR: 98 g (3.5 oz)