Có 2 slot sạc với hai lần sạc đầy bổ sung cho micro cài áo không dây cho điện thoại MoveMic trong hộp đựng tiện lợi, cung cấp thời lượng pin tám giờ mỗi lần sạc đầy (tổng thời lượng pin lên đến 16 giờ cho 1 micro).
MODEL
The MoveMic
Tần số đáp ứng
50 - 20,000 Hz
Dải tần Dynamic
100 dB, A-weighted
Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (S/N)
68 dB SPL, A-weighted
Equivalent Input Noise
26 dB SPL, A-weighted
Độ sâu bit
24-bit
Tần số lấy mẫu
48 kHz
Điện áp định mức
3.7 V DC
Phạm vi điều chỉnh Gain
0 - 60 dB
Độ nhạy (với MV-LAV)
-37 dBFS @94 dB SPL (1 Pascal RMS)
SPL tối đa
130 dB SPL
Phạm vi
Lên đến 100 ft (30m) đường chim bay
Phổ tần số vô tuyến
2400 MHz - 2483.5 MHz
Công nghệ
Bluetooth Low Energy and Proprietary
RF Output Power
SC7LW: +16 dBm
SC6LW: +9.82 dBm
Kích thước
1.81 in. x 0.87 in. x 0.59 in. (46 mm x 22 mm x 15 mm)
Trọng lượng (không lọc gió)
0.29 oz. (8.2g)
Vỏ mic
Nhựa nhiệt dẻo PC/ABS màu đen
Chống nước
IPX4
Loại pin
Pin sạc Li-Ion hình xu
Thời lượng pin (Kết nối trực tiếp với điện thoại)
Bình thường: Lên đến 11.3 giờ
Ăn ten
Tấm kim loại với hợp kim đồng-niken-kẽm
Định dạng tập tin âm thanh hỗ trợ
Android
PCM/WAV
Up to 352 KHz
AAC
256, 128, 96
iOS
PCM/WAV
Up to 352 KHz
MP4 Audio
Audio files: .mp4, .m4a, .m4p, .m4b
AAC
256, 128, 96
ALAC
Audio file: Apple Lossless
MODEL
The MoveMic Charge Case
Chứng chỉ MFi
Có
Kích thước
2.93 in. x 2.10 in. x 1.31 in. (74.5mm x 53.3mm x 33.2mm)
MoveMic hoạt động trực tiếp với app Shure MOTIV trên hầu hết các điện thoại dùng Android/iOS có Bluetooth Low Energy (BLE) 5.0 trở lên.
Để biết các yêu cầu về khả năng tương thích của ứng dụng di động MOTIV, vui lòng kiểm tra trang sản phẩm MOTIV hoặc MOTIV Video.
Mua cáp USB-C - Lightning để truyền dữ liệu và cập nhật các sản phẩm MoveMic với thiết bị iOS.
Được thiết kế với chất lượng phát thanh truyền hình
Các kỹ sư của Shure đã khai thác bí quyết không dây từ hàng thập kỷ để xây dựng trải nghiệm âm thanh tốt nhất. Sử dụng thiết kế âm thanh tùy chỉnh và phần mềm không dây độc quyền, MoveMic đưa khả năng ghi âm không cần cáp lên tầm cao mới với chất lượng phát thanh truyền hình.