CẮM LÀ XÀI. LUÔN KẾT NỐI
- Bộ phát không dây dạng cắm của hệ thống micro không dây Axient Digital
- Hỗ trợ công nghệ ShowLink giúp kiểm soát toàn diện, theo thời gian thực tất cả các thông số của bộ phát sóng không dây Kỹ thuật số Axient từ vị trí mix
- Vòng khóa nối micro XLR được cấp bằng sáng chế cho kết nối an toàn, không bị lung lay
- Màn hình OLED với menu và điều khiển dễ điều hướng
- Thiết kế kim loại chắc chắn, chống bụi và ẩm ướt
- Tự động tối ưu hóa cài đặt khuếch đại cho âm thanh đầu vào
- Mã hóa AES 256-bit để truyền không dây an toàn
- Phạm vi hoạt động lên đến 300 feet (100 mét)
- Có các chế độ phát sóng để tối ưu hóa hiệu suất cho tín hiệu phát sóng không dây RF:
- Tiêu chuẩn: Vùng phủ sóng tối ưu, độ trễ thấp
- Mật độ cao: Tăng đáng kể số lượng kênh hệ thống tối đa
- Có thể thay đổi mức công suất của ADX3 (2/10/35 mW, tùy theo khu vực)
- Bạn có thể dùng pin AA (đi kèm) hoặc pin sạc Shure SB900B (mua riêng)
- Pin sạc lithium-ion Shure SB900B có thời gian sử dụng liên tục lên đến 8 giờ, thể hiện rõ thời lượng pin còn lại và không có hiệu ứng bộ nhớ
- Có thể chọn nguồn và sạc ngoài qua cổng USB-C
- Bao gồm: 2 x pin kiềm AA, cáp USB-A to USB-C, kẹp/túi thắt lưng và túi có khóa kéo để bảo quản
Mic Offset Range –12 to 21 dB (in 1 dB steps)
Battery Type Shure SB900-series rechargeable
li-ion or LR6 AA batteries 1.5 V
Battery Runtime
@ 10 mW
Shure SB900B: >6 hours
Alkaline: >5 hours
Dimensions 5.0 × 1.8 × 1.8 in.
(126 × 44.5 × 44.5 mm)
Weight
240 g (8.0 oz), without batteries
263 g (9.2 oz), with AA Batteries
280 g (9.8 oz), with SB900B
Housing Cast metal
Operating Temperature
Range
–14 to 122 °F (–10 to 50 °C)
Note: battery characteristics may limit
this range
Storage Temperature
Range
–40 to 165 °F (–40 to 74 °C)
Note: battery characteristics may limit
this range
AUDIO INPUT
Connector 3-pin female XLR
Configuration balanced
Impedance
Pad (–12 dB): 26.64 kΩ
0 dB: 6.64 kΩ
Boost (12 dB): 6.64 kΩ
Maximum input Level
1 kHz at 1% THD
Pad (–12 dB): 21 dBV
0 dB: 9 dBV
Boost (12 dB): –3 dBV
Preamplifier Equivalent
Input Noise
System Gain Setting ≥+20
–115 dBV
A-weighted, typical
Phantom Power +48 V (7 mA maximum)
+12 V (15 mA maximum)
High Pass Filter Two-pole (12 dB per octave), cutoff
frequency selectable from 40 to 240
Hz in 20 Hz increments
RF OUTPUT
Antenna Type Dipole
Impedance 50 Ω
Occupied Bandwidth <200 kHz
Channel-to-Channel
Spacing
Standard Mode: 350 kHz
High Density Mode: 125 kHz
Modulation Type Shure Axient Digital Propietary
Power 2 mW, 10 mW, 35 mW
Varies by region. See Frequency Range and
Output Power Table.
Specific Absorption Rate
(SAR)
<0.1 W/kg
SHOWLINK®
Network Type IEEE 802.15.4
Antenna Type Dipole
Frequency Range 2.4000 to 2.4835 GHz (16 Channels)
RF output Power 10 dBm (ERP)
Varies by region
- 2 Pin sạc SB900B
- 1 cáp USB-A to USB-C
- 1 Kẹp thắt lưng/túi
- 1 Túi có khoá zip