Âm thanh vòm cho trải nghiệm giải trí 4K đắm chìm
Ampli 5.1 kênh TX-SR343 sử dụng Công nghệ khuếch đại phạm vi rộng (WRAT - Wide Range Amplification Technology) dòng điện cao để nâng cấptrải nghiệm xem phim, truyền hình và chơi game của bạn. Ampli này sử dụng kết nối HDMI 2.0a và hỗ trợ HDCP 2.2 cho truyền phát video UltraHD và Blu-ray 4K.
TX-SR343 cũng cấp nguồn và chiếu video từ các thiết bị phát trực tuyến qua USB. TX-SR343 tăng chất lượng các video analog (chẳng hạn như băng VHS) và gửi video đến TV của bạn thông qua một cáp HDMI để cải thiện chất lượng hình ảnh. Có tính năng phát trực tuyến qua Bluetooth với khả năng tối ưu hóa âm thanh và DAC Burr-Brown để đảm bảo âm thanh trong trẻo sống động.
Nó đơn giản là bộ thu A/V có giá cực tốt từ trước đến nay của Onkyo.
Video
Input Sensitivity/Output Level and Impedance |
1.0 Vp-p / 75 ohms (component Y)
0.7 Vp-p / 75 ohms (component PB/CB, PR/CR)
1.0 Vp-p / 75 ohms (composite)
|
Component Video Frequency Response |
5 Hz - 13.5 MHz / +0 dB, -3 dB
|
Upscaling |
None
|
3D Support |
Yes
|
Deep Color / x.v. Color Support |
Yes
|
HDMI CEC |
Yes
|
FM Stereo
Tuning Frequency Range |
FM: 87.5 MHz - 107.9 MHz
AM: 530 kHz - 1,710 kHz
|
FM/AM Preset Memory |
40 stations
|
Connectivity
Wi-Fi |
No
|
Bluetooth |
Version: 2.1 + EDR
|
AirPlay |
No
|
Audio Return Channel (ARC) |
Yes
|
Inputs |
4 x HDMI
2 x Component Video
3 x Composite Video (1 front)
1 x Digital Coaxial
2 x Digital Optical
7 x Stereo RCA (1 front)
|
Outputs |
1 x HDMI
1 x USB (5 V, 1 A, power only)
1 x Subwoofer Pre-out
1 x Headphone (front)
|
Other Interfaces |
1 x AM Antenna
1 x FM Antenna
1 x RI Remote Control
|
Speaker Connectors |
Center
Front Left
Front Right
Surround Left
Surround Right
|
General
Power Consumption |
3.8 A
No Sound: 50 W
Standby: 0.15 W
|
Power Requirements |
120 VAC, 60 Hz
|
Dimensions (WxHxD) |
17.1 x 6.3 x 12.9" / 435.0 x 160.0 x 328.0 mm
|
Weight |
17.2 lb / 7.8 kg
|
Packaging Info
Package Weight |
21.95 lb
|
Box Dimensions (LxWxH) |
20.8 x 16.3 x 10.1"
|
Channels |
5.1
|
Power Output |
All Channels
110 W per channel (6 ohms, 1 kHz, 0.9% THD, 1-channel driven, FTC)
65 W per channel (8 ohms, 20 Hz - 20 kHz, 0.7% THD, 2-channels driven, FTC)
|
Dynamic Power per Channel |
160 W (3 ohms, front)
125 W (4 ohms, front)
85 W (8 ohms, front)
|
THD & Noise |
0.08 % (20 Hz - 20 kHz, half power)
|
Damping Factor |
>40 (front, 1 kHz, 8 ohms)
|
Input Sensitivity and Impedance |
200 mV / 47 k-ohms (line)
|
RCA Output Level and Impedance |
1 V / 470 ohms (subwoofer pre-out)
|
Frequency Response |
10 Hz - 100 kHz / +1 dB, -3 dB (direct mode)
|
Tone Control |
+/- 10 dB, 20 Hz (bass)
+/- 10 dB, 20 kHz (treble)
|
Signal-to-Noise Ratio |
100 dB (line, IHF-A)
|
Speaker Impedance |
6 - 16 ohms
|
Crossover Adjustment |
Each Channel: 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100, 120, 150, 200 Hz
|