Dễ dàng mở rộng. Linh hoạt. Không thể ngăn cản.
Được hỗ trợ bởi sự đổi mới về công nghệ của Shure WMAS*, Axient Digital PSM đã điên đảo các hệ thống tai nghe kiểm âm nhét tai không dây với khả năng truyền tín hiệu đỉnh chóp và sự linh hoạt vô song, cho phép các kỹ sư âm thanh và nghệ sĩ thiết lập các chuẩn mực mới cho sự sáng tạo trong các buổi biểu diễn trực tiếp.
Chào mừng đến với kỷ nguyên mới của biểu diễn live với Axient Digital PSM.
*Các tính năng WMAS sẽ tùy thuộc vào các quy định của khu vực và có thể thay đổi. Liên hệ TNG Audio để biết thông tin chi tiết cụ thể tại khu vực của bạn.
**Có sẵn trong kế hoạch cập nhật firmware, ngày TBD
TÍNH NĂNG
- Là bộ phát kỹ thuật số không dây 4 kênh âm thanh stereo cho hệ thống in ear monitor Shure Axient Digital PSM
- Được hỗ trợ bởi sự đổi mới của Shure WMAS*, bộ phát không dây bốn kênh Shure ADTQ mang lại hiệu suất không dây hàng đầu, khả năng truyền tải tín hiệu linh hoạt, và số lượng kênh truy cập có thể mở rộng**
- Công nghệ truyền tín hiệu Spatial Diversity được cấp bằng sáng chế giúp ADTQ khỏi nhiễu đa đường
- Bốn chế độ truyền khác nhau để lựa chọn:
- Băng thông rộng đa kênh: Cải tiến của Shure WMAS* giúp ADTQ cung cấp đến 4 kênh âm thanh stereo chứ không chỉ một, nên mỗi kênh không dây của ADTQ đều có 1 kênh âm thanh stereo
- Băng thông hẹp: Đây là tuỳ chọn truyền thống tăng công suất đầu ra của RF, nhờ đó làm tăng phạm vi phát sóng.
- Analog FM: Đạt được độ trễ gần như bằng không với công nghệ lai tiên tiến.
- Axient Digital Standard**: Chế độ này sẽ hô biến ADTQ thành bộ phát sóng cho hệ thống micro không dây Axient Digital dòng AD và gửi âm thanh không dây chất lượng cao, đường dài đến bất kỳ bộ thu không dây Axient Digital nào
- Phạm vi điều chỉnh rộng để phủ sóng nhiều thành phố, lễ hội và sự kiện hơn trong chuyến lưu diễn của bạn
- Điều khiển từ xa theo thời gian thực tất cả các thông số của bộ thu không dây bodypack ADXR từ giám sát vị trí mix đến các thứ khác bằng công nghệ ShowLink độc quyền
- Tín hiệu RF được mã hóa đảm bảo mọi truyền dẫn đều an toàn
- Đồng hồ đo chất lượng kênh với 5 mức hiển thị độ nhiễu của tín hiệu RF
- Màn hình màu lớn, 6,6 inch ở mặt trước
- Điều khiển qua mạng với Shure Wireless Workbench để giám sát và quản lý RF mở rộng và nâng cao
- Kết hợp ăng-ten bên trong (tùy chọn) giúp giảm hoặc loại bỏ các kết hợp ăn ten ngoài
- 8 đầu vào hỗ trợ cả tín hiệu kỹ thuật số AES3 lẫn analog
- 4 cổng Ethernet để điều khiển qua mạng và là tùy chọn đầu vào kỹ thuật số Dante/AES67
- 4 đầu ra ăng-ten RF coaxial
- 1 đầu ra jack tai nghe 3,5 mm ở mặt trước, có thể điều chỉnh âm lượng
- Locking AC có thể cấp nguồn cho các thiết bị khác.
- Có phiên bản DC module cho nguồn điện dự phòng
System Specifications
RF Carrier Frequency Range
470 to 1260 MHz, varies by region (see frequency tables)
Working Range
100 m (330 ft)
Note: Actual range depends on RF signal absorption, reflection and interference.
RF Tuning Step Size
25 kHz (typical)
Sensitivity
Analog FM -94 dBm (typical) at 27 dB SINAD
Digital -93 dBm (typical) at 10e-5 BER
Latency (Analog Input)
Analog FM 1.29 ms
Digital ≤2.8 ms
Audio Frequency Response
20 Hz ‒ 15 kHz (±1 dB)
Signal-to-Noise Ratio
Digital 110 dB (typical)
Total Harmonic Distortion
Analog FM < 0.5% (typical)Ref. at ±34 kHz deviation @1 kHz Ref. at ±34 kHz deviation @1 kHz
Digital < 0.01% (typical)Ref. at ±18 dBv, 1 kHz, digital gain @ 0 dB Ref. at ±18 dBv, 1 kHz, digital gain @ 0 dB
MPX Pilot Tone (Analog FM)
19 kHz
System Audio Polarity
Not inverted
ADTQ (Quad) and ADTD (Dual) Transmitters
Dimensions
44 mm × 482 mm × 385 mm (1.7" × 19.0" × 15.2") H × W × D
Weight
ADTQ 4.7 kg (10.4 lb)
ADTQDC 5.0 kg (11.1 lb)
ADTD 4.7 kg (10.1 lb)
ADTDDC 4.9 kg (10.8 lb)
Housing
Steel; Extruded aluminum
AC Power Requirements
AC Input 100 to 240 V AC, 50-60 Hz, 1.2 A max (6.2 A max outlet loaded)
AC Output 100-240 V AC, 5A max, 50/60 Hz UNSW
DC Input* 12-48 V DC, 10.1 A max
* ADTQDC and ADTDDC only
RF Connector Type
BNC
RF Output Impedance
50 Ω
Network Interface
10/100 Mbps, 1Gbps, Dante Digital Audio
Fuse
T5A
Operating Temperature Range
-18°C (0°F) to 50°C (122°F)
Storage Temperature Range
-29°C (-20°F) to 74°C (165°F)
Audio Input
Polarity
Positive
Nominal Input Level
Switchable +4 dB u, -10 dBV
Maximum Input Level
+4 dBV 28 dBV
-10 dBV 16 dBV
Connector Types and Pin Assignments
Analog XLR 1 = ground, 2 = hot, 3 = cold
6.35mm (¼") TRS Tip = hot, Ring = cold, Sleeve = ground)
AES3 XLR 1 = ground, 2 = hot, 3 = cold dig audio
Impedance
32.59 K Ω
Gain Adjustment Range
Analog 12 dB analog (auxiliary mode)
Digital −16 to +20 dB
Phantom Power Protection
Analog 50 V DC
AES3 100 V DC
AES3
48, 96 and 192 KHz sample rates
Dante Digital Audio
Min. Latency 250 µs
Supported Sample Rates 48K, 96K
Bit Depth 24bit
Audio Output (Headphone)
Connector Type
Locking 3.5mm (⅛") TRS
Minimum Load Impedance
2 Ω
Output Impedance
<1 Ω
Audio Output Power
100 mW @ 32 Ω
L/R Stereo Separation
300 Ω >75 dB
600 Ω >90 dB
1 kΩ >100 dB
Dynamic Range
110 dB, A-weighted
- 1 ADTQ
- 1 Bộ giá đỡ
- 1 Cáp nguồn khóa
- 1 Cáp nhảy nguồn khóa
- 2 Cáp BNC
- 2 BNC Cable Assemblies
- 2 BNC Bulkhead Adapter
- 2 Ăng-ten nửa sóng
- 1 Cáp Ethernet
- 1 Ethernet Jumper Cable