SHURE ADXR

Bộ thu sóng bodypack Không Dây của Axient Digital PSM
Hãng sản xuất: Shure
Mã sản phẩm: ADXR
Bộ thu bodypack không dây ADXR của Axient Digital PSM mang đến trải nghiệm kiểm âm cá nhân tuyệt nhất cho các buổi biểu diễn trên những sân khấu lớn nhất và những khán phòng danh giá nhất. ADXR sở hữu các tính năng cao cấp cho lưu diễn như True Digital Diversity kết hợp hai tín hiệu RF riêng biệt để có chất lượng sóng và phạm vi truyền tải tốt hơn; ShowLink điều khiển từ xa theo thời gian thực tất cả các thông số của ADXR và CueMode cho phép các kỹ sư dễ dàng giám sát tới 64 bản mix sân khấu được mã hóa từ một gói duy nhất. Khả năng tách âm thanh stereo vượt trội, âm thanh kỹ thuật số sắc nét, trong trẻo và công nghệ Tự động phát hiện trở kháng cho phép ADXR kết nối với bất kỳ tai nghe kiểm âm nhét tai chuyên nghiệp nào, mang lại sự rõ ràng và đơn giản chưa từng có cho các nghệ sĩ. Axient Digital PSM ADXR tương thích với các máy phát sóng không dây Axient Digital PSM là ADTQ và ADTD.
1 sản phẩm có sẵn

Dễ dàng mở rộng. Linh hoạt. Không thể ngăn cản.


Được hỗ trợ bởi sự đổi mới về công nghệ của Shure WMAS*, Axient Digital PSM đã điên đảo các hệ thống tai nghe kiểm âm nhét tai không dây với khả năng truyền tín hiệu đỉnh chóp và sự linh hoạt vô song, cho phép các kỹ sư âm thanh và nghệ sĩ thiết lập các chuẩn mực mới cho sự sáng tạo trong các buổi biểu diễn trực tiếp.
 
Chào mừng đến với kỷ nguyên mới của biểu diễn live với Axient Digital PSM.

*Các tính năng WMAS sẽ tùy thuộc vào các quy định của khu vực và có thể thay đổi. Liên hệ TNG Audio để biết thông tin chi tiết cụ thể tại khu vực của bạn.

**Có sẵn trong kế hoạch cập nhật firmware, ngày TBD

Bộ thu bodypack Shure ADXR
 


TÍNH NĂNG

  • Bộ thu sóng không dây bodypack của hệ thống tai nghe kiểm âm nhét tai Shure Axient Digital PSM cho kiểm âm cá nhân trên sân khấu và IFB cho phát thanh truyền hình
  • Công nghệ ShowLink giúp điều khiển từ xa theo thời gian thực với tất cả các thông số của ADXR từ giám sát vị trí mix đến các thứ khác
  • Công nghệ True Digital Diversity giúp kết hợp hai tín hiệu RF riêng biệt, cải thiện đáng kể khả năng thu, chất lượng tín hiệu và phạm vi thu.

bộ thu sóng bodypack shure adxr cho in ear monitor Axient Digital PSM
 
  • Âm thanh stereo >115dB
  • Phạm vi điều chỉnh rộng để bao phủ nhiều thành phố, lễ hội và sự kiện hơn trong chuyến lưu diễn
  • Công nghệ Phát hiện trở kháng tự động đang chờ cấp bằng sáng chế cho phép ADXR tối ưu hóa hiệu suất âm thanh và tuổi thọ pin của bất kỳ tai nghe kiểm âm chuyên nghiệp nào
  • CueMode với mã hóa hỗ trợ theo dõi các bản phối sân khấu khác nhau và lưu trữ tới 64 kênh riêng biệt trong bodypack để tham chiếu nhanh chóng và dễ dàng
  • Thiết kế bền bỉ, chống ẩm với lớp vỏ nhẹ làm từ nhôm/ polyme lai
  • Đầu nối tai nghe có ren để tăng thêm khả năng bảo vệ chống mồ hôi và độ ẩm
  • Có điểm tiếp xúc sạc bên ngoài để sạc tại đế cắm thuận tiện
  • Bao gồm 2 pin sạc lithium-ion SB910
nghệ sĩ dùng bộ thu sóng bodypack shure adxr để kiểm âm cá nhân trên sân khấu
System Specifications
RF Carrier Frequency Range
470 to 1260 MHz, varies by region (see frequency tables)

Working Range
100 m (330 ft)

Note: Actual range depends on RF signal absorption, reflection and interference.

RF Tuning Step Size
25 kHz (typical)

Sensitivity
Analog FM    -94 dBm (typical) at 27 dB SINAD
Digital    -93 dBm (typical) at 10e-5 BER
Latency (Analog Input)
Analog FM    1.29 ms
Digital    ≤2.8 ms
Audio Frequency Response
20 Hz ‒ 15 kHz (±1 dB)

Signal-to-Noise Ratio
Digital    110 dB (typical)
Total Harmonic Distortion
Analog FM    < 0.5% (typical)Ref. at ±34 kHz deviation @1 kHz    Ref. at ±34 kHz deviation @1 kHz
Digital    < 0.01% (typical)Ref. at ±18 dBv, 1 kHz, digital gain @ 0 dB    Ref. at ±18 dBv, 1 kHz, digital gain @ 0 dB
MPX Pilot Tone (Analog FM)
19 kHz

System Audio Polarity
Not inverted

ADXR Wireless Bodypack Receiver
Dimensions
102 mm × 68 mm × 21.5 mm (4.0 in. x 2.7 in. x 0.85 in.) H x W x D

Weight
124 g (4.4 oz.), without battery

Housing
Aluminum 6061-T6, PC/ABS

Battery Type
Shure SB910  Rechargeable Li-Ion, or ×3 AAA batteries via SB913A battery sled

Operating Temperature Range
-18°C (0°F) to 50°C (122°F)

Note: Battery characteristics may limit this range.

Storage Temperature Range
-29°C (-20°F) to 74°C (165°F)

Note: Battery characteristics may limit this range.

Battery Runtime
Up to 5.25 hours in True Digital Diversity

Audio
Connector
Locking 3.5mm (⅛") TRS

Minimum Load Impedance
2 Ω

Output Impedance
<1 Ω

Audio Output Power
100 mW @ 32 Ω

L/R Stereo Separation
300 Ω    >75 dB
600 Ω    >90 dB
1 kΩ    >100 dB
Dynamic Range
110 dB, A-weighted

RF Input
Antenna Type
¼ wave

Varies by hardware variant

Connector Type
SMA

Impedance
50 Ω

Spurious Rejection
>80 dB (typical)

Image Rejection
>80 dB

Squelch Threshold
22 dB SINAD (±3 dB) in Analog FM mode

ShowLink
Network Type
IEEE 802.15.4

Antenna Type
Zigbee Dual Conformal

Frequency Range
2.40 to 2.4835 GHz (16 channels)

RF Output Power
10 dBm (ERP)

varies by region
  • 2 Ăng-ten Whip
  • 2 Pin sạc SB910
  • 1 Túi đựng có khóa kéo