VP83 có thể được sử dụng ở đâu?
VP83 cho phép bạn dễ dàng ghi lại âm thanh chi tiết, độ nét cao khi quay video bằng máy ảnh DSLR. Nó cũng có thể dùng với máy ghi âm di động. Cáp 3,5 mm cuộn tích hợp kết nối trực tiếp với đầu vào âm thanh của thiết bị ghi.
VP83 bổ sung âm thanh nào cho bản ghi video?
VP83 đạt được khả năng tái tạo âm thanh tự nhiên với dải tần rộng, độ nhạy cao, self noise thấp và đem lại âm trầm chi tiết, đầy đủ. Định dạng shotgun của nó cho phép nó dùng búp hướng supercardioid / lobar. Đây là kiểu thu âm định hướng chặt chẽ nhất và ngăn chặn tiếng ồn xung quanh một cách hiệu quả. Một công tắc tăng gain ba vị trí (-10 dB, 0 dB, +20 dB) cho phép bạn bù âm lượng của các nguồn khác nhau.
VP83 xử lý các môi trường âm thanh phức tạp và đầy thử thách như thế nào?
Bạn không bao giờ biết mình sẽ phải đối mặt với điều gì khi ghi hình bên ngoài phòng thu, vì vậy VP83 được thiết kế để có thể chống chọi với những thách thức phổ biến khi quay phim tại các địa điểm:
Bộ lọc low cut (có thể bật tắt) giúp giảm nhiễu nền tần số thấp gây mất tập trung
Hệ thống gắn chống sốc Rycote® Lyre® tích hợp, được phát triển dành riêng cho VP83, cung cấp khả năng cách ly tiếng ồn cơ học vượt trội
Lọc gió đi kèm bảo vệ chống lại tiếng ồn của gió khi quay phim ngoài trời mà không ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh
Có thể sử dụng lọc gió lông vũ Rycote Windjammer® với VP83
Khả năng miễn nhiễu RF ưu việt
Búp hướng supercardioid / lobar có tính định hướng cao
Tái tạo âm thanh tự nhiên với dải tần rộng, độ nhạy cao, self-noise rất thấp và đáp ứng đầy đủ dải âm trầm
Công tắc khuếch đại âm thanh ba mức (-10 dB, 0 dB, +20 dB)
Siêu nhẹ nhưng bền, được làm bằng kim loại theo tiêu chuẩn chất lượng Shure huyền thoại
Thời lượng pin lên đến 130 giờ từ 1 pin AA
Ngàm kích thước tiêu chuẩn với đế ren 6,35 mm để sử dụng cho máy ảnh hoặc giá đỡ
- Type: Electret Condenser
- Polar Pattern: Supercardioid/Lobar
- Frequency Response: 50 to 20,000 Hz
- Output Impedance: 171 Ω
- Sensitivity (open circuit voltage, @ 1 kHz, typical): -36.5 dBV/Pa (14.9 mV)
- Maximum SPL: 1 kHz at 1% THD, 1000 Ω load
- Signal-to-Noise Ratio: 76.6 dB
- Dynamic Range: @ 1 kHz, 1000 Ω load
- Clipping Level: @ 1 kHz, 1% THD, 1000 Ω load
- Self Noise (equivalent SPL, A-weighted, typical): 17.4 dB SPL-A
- Environmental Conditions
- - Operating Temperature Range: -18°C (0°F) to 57°C (135°F)
- - Storage Temperature Range: -29°C (-20°F) to 74°C (165°F)
- - Operating Relative Humidity: 0 to 95%
- Housing: Cast aluminum
- Power Requirements: 1 AA battery (Alkaline, NiMH, Lithium)
- Weight: 133 g (4.7 oz.)