SHURE TH53

Micro Headset TwinPlex
21,088,000đ
Hãng sản xuất: Shure
Mã sản phẩm: TH53T/O-MTQG
TwinPlex ™ TH53 mang đến âm thanh tự nhiên. Nó có khung tai nghe siêu nhẹ và dễ dàng điều chỉnh nhanh độ dài và góc tai đeo chỉ bằng một thao tác xoay núm đơn giản. Thêm vào đó, việc cần mic có thể đổi bên và cáp 1,6 mm bền với tính năng nối đất dự phòng giúp chiếc micro đeo tai chuyên nghiệp này nâng cao độ tin cậy, chất lượng âm thanh và sự thoải mái.
1 sản phẩm có sẵn
  • Tai đeo thoải mái, nhẹ và có thể điều chỉnh hoàn toàn để sử dụng trong các chương trình rạp hát, phát thanh truyền hình và diễn thuyết
  • Hệ thống ly hợp cải tiến cho phép điều chỉnh độ dài và cao độ của tai đeo micro nhanh chóng
  • Nhờ có diện tích bề mặt gấp đôi so với các micro siêu nhỏ khác cho âm thanh nguyên sơ, tự nhiên và âm thanh tần số thấp mạnh mẽ nhờ thiết kế màng loa kép đặc biệt của Shure.
  • Cải thiện độ nhất quán của âm thanh ngoài trục giúp tái tạo âm thanh chính xác bất kể vị trí hoặc chuyển động của nguồn âm thanh
  • Có self-noise thấp và dải động tốt nhất trong phân khúc, giúp tạo ra âm thanh sạch hơn các micro khác.
  • Các nắp (frequency cap) chống mồ hôi và chống ẩm nhờ lớp phủ nano syperhydrophobic vô hình
  • Cáp 1,6 mm có thể sơn, miễn nhiễm với hiệu ứng bộ nhớ và hoàn toàn không bị gấp khúc
  • Tính năng nối đất dự phòng kép trong cáp đóng vai trò như lá chắn thứ cấp cho cáp bền bỉ vượt trội.
  • Đặc điểm âm thanh: Tự nhiên
  • Độ nhạy: Thấp


Dù là đối thoại hoặc độc thoại, dù là bài hát hoặc bài phát biểu thì một từ duy nhất cũng có thể ảnh hưởng đến toàn bộ câu chuyện. Shure TwinPlex chống chọi với những điều kiện khắc nghiệt nhất để làm cho tất cả mọi từ đều là một tuyên bố rõ ràng về chất lượng. Micro đeo tai Shure TH53 đem lại âm thanh tự nhiên dù ở tần số cao hoặc tần số thấp, màng loa kép cải tiến ghi lại chi tiết giọng nói của bạn. Micro còn được thiết kế tối đa hóa diện tích bề mặt nhưng vẫn kín đáo, đem lại âm thanh trong trẻo, chi tiết. Nhờ đó, TH53 thích ứng với người biểu diễn mà không phải ngược lại.

Không còn lo lắng mic bị dính mồ hôi. Lớp phủ siêu chống nước giúp ngăn mồ hôi, thu được âm thanh nguyên vẹn. Và công nghệ cáp y tế giúp TH53 đủ dẻo để phù hợp với những trang phục và lịch trình khắt khe nhất. Nhờ vậy, mic đeo tai TH53 sẽ vượt qua các thử thách, hoạt động ổn định và bền bỉ đêm này qua đêm khác, tháng này qua tháng khác.

TwinPlex ™ TH53 mang đến âm thanh tự nhiên. Nó có khung tai nghe siêu nhẹ và dễ dàng điều chỉnh nhanh độ dài và góc tai đeo chỉ bằng một thao tác xoay núm đơn giản. Thêm vào đó, việc cần mic có thể đổi bên và cáp 1,6 mm bền với tính năng nối đất dự phòng giúp chiếc micro đeo tai chuyên nghiệp này nâng cao độ tin cậy, chất lượng âm thanh và sự thoải mái.

  • Microphone Capsule: Dual-Diaphragm, Prepolarized Condenser
  • Polar Pattern: Omnidirectional
  • Frequency Response: 20 Hz to 20 kHz
  • Sensitivity: -45.0 dBV (5.62 mV) at 1 kHz[2]
  • Self-Noise, A-Weighted, Equivalent Acoustical: 24.5 dB SPL-A
  • Signal-To-Noise Ratio[3]: 69.5 dB
  • Output Clipping Level: 3.0 dBV,1 kHz at 1% THD, typical
  • Maximum SPL[4]: 142.0 dB SPL,1 kHz at 1% THD, typical
  • Dynamic Range: 117.5 dB, typical
  • Microphone Current Draw: 120 to 240 µA, typical
  • Bias Voltage (Recommended Operating Voltage): 5 V DC
  • Housing: Molded ABS
  • Polarity

 

 

MTQG

Positive pressure on diaphragm produces positive voltage on pin 3 with respect to pin 1

LEMO, NC, MDOT

Positive pressure on diaphragm produces negative voltage on pin 3 with respect to pin 1.

  • Cable Diameter: 1.6 mm
  • Cable Length

 

 

MTQG, LEMO, MDOT

66 in. (1.67 m)

NC

96 in. (2.43 m)

  • Net Weight
Boom arm with cable 12.0 g (0.42 oz.)
Headset frame 6.0 g (0.21 oz.)

[1]All specifications measured with a 48 Vdc phantom power supply. The microphone operates at lower voltages, but with slightly decreased headroom and sensitivity.

[2] 1 Pa=94 dB SPL

[3]S/N ratio is the difference between 94 dB SPL and equivalent SPL of self noise, A-weighted

[4]THD of microphone preamplifier when applied input signal level is equivalent to cartridge output at specified SPL

Hướng dẫn sử dụng và Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật