SHURE SLXD15/W85

Hệ thống không dây di động với micro cài áo WL185
Hãng sản xuất: Shure
Mã sản phẩm: SLXD15/W85
Với micro cài áo búp hướng Cardioid WL185 và bộ phát không dây Bodypack SLXD1, SLXD15/85 cung cấp âm thanh kỹ thuật số trong suốt và độ ổn định RF vững chắc cho các ứng dụng quay phim, ENG và truyền hình.
1 sản phẩm có sẵn
Hệ thống không dây SLXD15/W85 truyền tải âm thanh trung thực 24-bit, hiệu suất phổ cao đáp ứng nhiều ứng dụng, từ trong giảng đường tới các buổi biểu diễn trực tiếp.
Hoạt động tương thích lên đến 32 hệ thống trên dải tần 44MHz, với cách lắp đặt dễ dàng và nhiều tùy chọn sạc bất cứ khi nào cần.

SYSTEM

RF

  • RF Carrier Frequency Range: 470–937.5 MHz, varies by region (See Frequency Range and Output Power table)
  • Working Range: 100 m ( 328 ft)
  • RF Tuning Step Size: 25 kHz, varies by region
  • Image Rejection: >70 dB, typical
  • RF Sensitivity: −97 dBm at 10-5 BER

AUDIO

  • Latency: 3.2 ms
  • High-Pass / Low Cut Filter: 150 Hz @ -12 db/oct
  • Audio Frequency Response: 20 Hz– 20 kHz (+1, -2 dB)
  • Audio Dynamic Range: 118 dB at 1% THD, A-weighted, typical
  • Total Harmonic Distortion: <0.02%
  • System Audio Polarity: Positive pressure on microphone diaphragm produces positive voltage on pin 2 (with respect to pin 3 of XLR output) and the tip of the 6.35 mm (with respect to the ring of the 6.35 mm output) output.
  • Mic Offset Range: 0 to 21 dB (in 3 dB steps)

TEMPERATURE RANGE

  • Operating Temperature Range: -18°C (0°F) to 50°C (122°F)
  • Storage Temperature Range: -29°C (-20°F) to 74°C (165°F)


SLXD1

  • Battery Type: Rechargeable Li-Ion or 1.5 V AA batteries
  • Dimensions (H × W × D): 3.86 × 2.68 × 1.0 in (98 × 68 × 25.5 mm)
  • Weight: 3.1 oz (89 g)
  • Housing: PC/ABS

AUDIO INPUT
  • Connector: 4-Pin male mini connector (TA4M)
  • Configuration: Unbalanced
  • Impedance: 1 MΩ
  • Maximum Input Level: 8.2 dBV
  • Preamplifier Equivalent Input Noise (EIN): –118 dBV

RF OUTPUT
  • Antenna Type: 1/4 Wave
  • Occupied Bandwidth: <200 kHz
  • Modulation Type: Shure Propietary Digital
  • Power: 1 mW/10 mW
     

SLXD5 Bodypack Receiver

Dimensions

107 × 68 × 25.3 mm (4.21 × x 2.68 x 1 in.), H×W×D

Weight

182 g

Housing

Aluminum

Power Requirements

Battery Rechargeable Li-Ion, or 1.5 V AA batteries (2)
Power Supply SBC-DC-903 Battery Eliminator, or 5V DC via USB-C

RF Input

Spurious Rejection

>75 dB, typical

Impedance

50 Ω

Phantom Power Protection

Yes

Antenna Type

¼ wave whip

Audio Output

Audio Frequency Response

20  Hz– 20 kHz (+1, -3 dB)

Connector Type

⅛" (3.5 mm), x2

Configuration

Balanced Tip = audio +, Ring = audio -, Sleeve = ground
Stereo Tip = left, Ring = right, Sleeve = ground

See drawing for details

Impedance (Camera)

Balanced Line 450 Ω
Balanced Mic 240 Ω
Stereo Line 400 Ω
Stereo Mic 200 Ω

Full Scale Output

Camera (balanced line) 15 dBV
Headphone 13mW @ 64 Ω load

Hướng dẫn sử dụng và Thông số kỹ thuật

Thông số kiến trúc

Command Strings

Hướng dẫn nhanh

Thông số kỹ thuật

SLX-D Spec Sheet en (en)