SHURE BETA 98AMP/C-X

SHURE BETA 98AMP/C-X

Micro Condenser Cho Nhạc Cụ
Micro nhạc cụ kết hợp pre-amp tích hợp với một capsule condenser thu nhỏ cho response mượt mà cho bộ gõ. Có cổ ngỗng linh hoạt và giá gắn micro A75M để gắn an toàn với các loại trống.
9,973,000đ
Hãng sản xuất:
Mã sản phẩm:BETA 98AMP/C-X
Beta 98AMP/C phù hợp nhất với mục đích sử dụng nào?
Micro trống cao cấp này lý tưởng để sử dụng với snare và tom.

Đặc điểm của Beta 98AMP/C là gì?
Beta 98AMP/C cung cấp âm thanh mượt mà tự nhiên, đồng thời có pre-amp XLR tích hợp với cổ ngỗng linh hoạt.

Sự khác biệt giữa Beta 98 AMP/C và các phiên bản khác của Beta 98?
Beta 98AMP/C là micro nhạc cụ condenser, búp hướng cardioid, đi kèm với  pre-amp tích hợp và giá đỡ trống đa năng A75M. Không có phiên bản nào khác của Beta 98  chứa pre-amp tích hợp. Beta 98AMP/C có dải động rộng hơn với mức SPL cao hơn 7dB so với Beta 98AD/C và Beta 98A/C. 
Beta 98AD/C dành cho các nhạc cụ tương tự, và có giá đỡ mic A98D có cổ ngỗng linh hoạt. 
Beta 98S & Beta 98D/S có dạng búp hướng supercardioid.

Lưu ý - bất kỳ micro trống Beta nào có ký tự 'A' theo sau mã sản phẩm đều có capsule khác, tương ứng với khả năng phản hồi tần số cao tự nhiên hơn.

• Búp hướng cardioid đồng nhất cung cấp gain tối đa trước khi phản hồi và loại bỏ âm thanh ngoài trục, cho tiếng mượt mà
• Thiết kế chính xác có tích hợp pre-amp và đầu nối XLR để tối đa hóa hiệu quả setup trong khi giảm thiểu tạp âm trên sân khấu
• Tần số đáp ứng: Được điều chỉnh cho các ứng dụng trống và bộ gõ với dải động rộng khi cường độ âm thanh cao
• Cổ ngỗng linh hoạt để đặt chính xác và dễ dàng điều chỉnh
• Di chuyển với giá đỡ đa năng A75M với khả năng tháo lắp nhanh chóng, linh hoạt và an toàn
• Được trang bị lọc gió và túi có khóa kéo
  • Cartridge Type: Electret Condenser
  • Polar Pattern: Cardioid
  • Frequency Response: 20 to 20,000 Hz
  • Output Impedance: 150 Ω
  • Sensitivity open circuit voltage, @ 1 kHz, typical: –50.5 dBV/Pa[1] (2.5 mV)
  • Maximum SPL 1 kHz at 1% THD[2]: 2500 Ω load: 157.5 dB SPL/ 1000 Ω load: 153.0 dB SPL
  • Signal-to-Noise Ratio[3]: 63 dB
  • Dynamic Range @ 1 kHz: 2500 Ω load: 126.5 dB/ 1000 Ω load: 122.0 dB
  • Clipping Level @ 1 kHz, 1% THD: 2500 Ω load: 12.5 dBV/ 1000 Ω load: 7.5 dBV
  • Self Noise equivalent SPL, A-weighted, typical: 31.0 dB SPL-A
  • Common Mode Rejection: 10 to 100,000 kHz ≥60 dB
  • Polarity: Positive pressure on diaphragm produces positive voltage on pin 2 with respect to pin 3
  • Power Requirements: 11–52 V DC[4] phantom power (IEC-61938), 5.5 mA
  • Net Weight: 130 g (4.6 oz.)
  • 1 Giá gắn micro A75M
  • 1 Túi đựng có khóa kéo
  • 1 Lọc gió