Các tính năng chính của KSM141 là gì?
KSM141 là micro end-addressed condenser kép với vòng trục xoay, cho phép dễ dàng chuyển đổi giữa hai búp hướng cardioid hoặc omnidirectional để tái tạo âm thanh mượt và tập trung. Được thiết kế để sử dụng trong phòng thu, nhưng vẫn dùng tốt cho biểu diễn live, KSM141 có thể chịu được cường độ âm thanh (SPL) cực cao. Khả năng tự chống ồn thấp và tần số đáp ứng mở rộng, lý tưởng để thu âm nhạc cụ.
Tôi có thể mong đợi gì khi sử dụng KSM141?
Micro KSM141 có thể chịu được SPL cực cao. Output cao, tiếng ồn thấp và tái tạo âm thanh tần số thấp đặc biệt tốt. Với búp hướng có thể chuyển đổi hai loại omni, cardioid, và pad có thể chuyển đổi ba mức (0 dB, 15 dB và 25 dB), KSM141 cực kỳ linh hoạt, có thể sử dụng cả trong phòng thu hoặc biểu diễn live.

TÍNH NĂNG
- Một công tắc cơ để đổi búp hướng, tăng tính linh hoạt trong thu âm
- Màng Mylar® siêu mỏng, 2,5 micron, dát vàng 24 karat, khối lượng thấp
- Pre-amp Class A, không biến áp, cho độ trong trẻo, phản hồi tức thời cực nhanh, không méo giao điểm và sóng hài tối thiểu
- Linh kiện điện tử cao cấp, bao gồm các đầu nối bên trong và bên ngoài mạ vàng
- Bộ lọc cận âm loại bỏ tiếng ồn tần số thấp (dưới 17 Hz) do rung cơ học gây ra
- Công tắc ba mức (0 dB, 15 dB và 25 dB) để xử lý SPL cao
- Bộ lọc tần số thấp ba mức để chọn mức độ giảm tiếng ồn xung quanh và giải quyết hiệu ứng khoảng cách
Tin liên quan
Tôi nên sử dụng micro Shure nào?
Micro vocal cho dàn hợp xướng
Cách chọn micro phù hợp với bạn nhất
MODEL |
KSM141 |
Transducer Type |
Condenser |
Polar Pattern |
Cardioid, Omnidirectional |
Frequency Range From (Hz) |
20 |
Frequency Range To (kHz) |
20 |
Sensitivity dBV/Pa |
-37.00 |
Sensitivity mvpa |
14.10 |
Equivalent Selfnoise |
14 dB(A) |
Maximum Sound Pressure |
5000 Ω load: 170 dB, 2500 Ω load: 164 dB, 1000 Ω load: 159 dB, 5000 Ω load (Pad ON): 145 dB, 2500 Ω load (Pad ON): 139 dB, 1000 Ω load (Pad ON): 134 dB |
Impedance (Ω) |
150 |
Switchable Low Cut |
yes |
Output Connectors |
3 Pin XLR |
Attenuation PAD |
yes |
Interchangeable Capsule |
no |
Requires Phantom Power (VDC) |
11–52 |
Weight (g) / (lbs) |
156 g / 0.344 lbs |
Height (mm) / (in) |
146 mm / 5.748 in |
Width (mm) / (in) |
20 mm / 0.787 in |
Depth (mm) / (in) |
20 mm / 0.787 in |
Hướng dẫn sử dụng và Thông số kỹ thuật
- 1 Hộp đựng micro
- 1 Mút lọc âm thanh
- 1 Kẹp micro