SHURE SLXD14/SM35

Bộ micro không dây với micro Headset SM35
Hãng sản xuất: Shure
Mã sản phẩm: SLXD14A/SM35
SLXD14/SM35 - hệ thống micro cài tai không dây, gồm micro headset SM35, bộ phát bodypack SLXD1 và bộ thu sóng micro không dây SLXD4, truyền tải âm thanh trong trẻo và tín hiệu không dây ổn định, tuyệt vời cho cả các giảng đường lẫn các buổi biểu diễn trực tiếp.
1 sản phẩm có sẵn
Hệ thống micro đeo tai không dây Shure SLXD14/SM35 truyền tải âm thanh trung thực 24-bit, hiệu suất phổ cao đáp ứng nhiều ứng dụng, từ trong giảng đường tới các buổi biểu diễn trực tiếp.

shure sm35
 
Micro không dây Shure SLXD có thể vận hành lên đến 32 hệ thống trên dải tần 44MHz, dễ dàng thiết lập và nhiều tùy chọn sạc giúp hệ thống luôn hoạt động tốt bất kể thời gian, địa điểm.

ca sĩ dùng micro cài đầu shure sm35 để biểu diễn
 
Trọn bộ thiết bị gồm: receiver 1 kênh SLXD4, bộ phát sóng bodypack SLXD1, micro cài tai tụ điện (condenser) cho biểu diễn, búp hướng cardioid SM35 với hai mút lọc gió gió, kẹp cho micro đeo tai, ăng-ten và phụ kiện gắn vào rackmount cùng 2 pin AA.
 

Tin liên quan

Micro cài áo và headset Shure tương thích với hệ thống micro không dây Shure nào?
Cách chọn micro cài áo tốt nhất

Bảy nguyên nhân thường thấy khiến các hệ thống micro không dây bị trục trặc  
Có thể thiết lập nhiều bộ thu micro không dây cùng tần số với một bộ phát sóng không?

SYSTEM

RF

  • RF Carrier Frequency Range: 470–937.5 MHz, varies by region (See Frequency Range and Output Power table)
  • Working Range: 100 m ( 328 ft)
  • RF Tuning Step Size: 25 kHz, varies by region
  • Image Rejection: >70 dB, typical
  • RF Sensitivity: −97 dBm at 10-5 BER

AUDIO

  • Latency: 3.2 ms
  • High-Pass / Low Cut Filter: 150 Hz @ -12 db/oct
  • Audio Frequency Response: 20 Hz– 20 kHz (+1, -2 dB)
  • Audio Dynamic Range: 118 dB at 1% THD, A-weighted, typical
  • Total Harmonic Distortion: <0.02%
  • System Audio Polarity: Positive pressure on microphone diaphragm produces positive voltage on pin 2 (with respect to pin 3 of XLR output) and the tip of the 6.35 mm (with respect to the ring of the 6.35 mm output) output.
  • Mic Offset Range: 0 to 21 dB (in 3 dB steps)

TEMPERATURE RANGE

  • Operating Temperature Range: -18°C (0°F) to 50°C (122°F)
  • Storage Temperature Range: -29°C (-20°F) to 74°C (165°F)


SLXD1

  • Battery Type: Rechargeable Li-Ion or 1.5 V AA batteries
  • Dimensions (H × W × D): 3.86 × 2.68 × 1.0 in (98 × 68 × 25.5 mm)
  • Weight: 3.1 oz (89 g)
  • Housing: PC/ABS

AUDIO INPUT
  • Connector: 4-Pin male mini connector (TA4M)
  • Configuration: Unbalanced
  • Impedance: 1 MΩ
  • Maximum Input Level: 8.2 dBV
  • Preamplifier Equivalent Input Noise (EIN): –118 dBV

RF OUTPUT
  • Antenna Type: 1/4 Wave
  • Occupied Bandwidth: <200 kHz
  • Modulation Type: Shure Propietary Digital
  • Power: 1 mW/10 mW
     

SLXD4 / SLXD4D

  • Dimensions
SLXD4
42 x 197 x 152 mm (1.65 x 7.76 x 5.98 in.), H x W x D
SLXD4D
42 x 393 x 152 mm (1.65 x 15.47 x 5.98 in.), H x W x D
  • Weight
SLXD4
816 g, without antennas
SLXD4D
1451 g, without antennas
  • Housing: Galvanized Steel
  • Power Requirements: 15 V DC @ 600 mA, supplied by external power supply (tip positive)
     

RF INPUT

  • Spurious Rejection: >75 dB, typical
  • Connector Type: BNC
  • Impedance: 50 Ω
  • Phantom Power Protection:
1/4" (6.35 mm)
Yes
XLR
Yes

AUDIO OUTPUT

  • Gain Adjustment Range: -18 to +42 dB (in 1 dB steps)
  • Configuration
1/4" (6.35 mm)
Balanced (Tip = audio +, Ring = audio -, Sleeve = ground )
XLR
Balanced (1=ground, 2=audio +, 3=audio −)
  • Impedance
1/4" (6.35 mm)
1.3 kΩ (670 ΩUnbalanced)
XLR (line)
400 Ω (200 ΩUnbalanced)
XLR (mic)
150 Ω
  • Full Scale Output
1/4" (6.35 mm)
+15 dBV differentially (+9 dBV single)
XLR
LINE setting= +15  dBV, MIC setting= -15  dBV
  • Mic/Line Switch: 30 dB pad

NETWORKING

  • Network Interface: Single Port Ethernet 10/100 Mbps
  • Network Addressing Capability: DHCP or Manual IP address
  • Maximum Cable Length: 100 m (328 ft)

Hướng dẫn sử dụng và Thông số kỹ thuật

Thông số kiến trúc

Command Strings

Hướng dẫn nhanh

Thông số kỹ thuật

SLX-D Spec Sheet en (en)