TÍNH NĂNG
- Công nghệ dự đoán chuyển mạch số (Digital Predictive Switching Diversity)
- Dải điều chỉnh lên đến 72 MHz (phụ thuộc vào khu vực)
- Tính năng quét được tối ưu hóa sẽ tự động tìm và ưu tiên các tần số sạch nhất và gán cho các transmitter thủ công qua đồng bộ hóa IR
- Tính năng chuyển tần số của Bodypack đảm bảo âm thanh của các chương trình quan trọng không bị gián đoạn
Các bộ thu một kênh, hai kênh và bốn kênh của hệ thống micro không dây kỹ thuật số ULXD
- Điều khiển Gain riêng (lên đến 60 dB), đồng hồ LED và đầu ra XLR cho mỗi kênh
- Nối mạng Ethernet cho: điều phối và triển khai tần số hợp lý trên nhiều máy thu; tương thích với phần mềm Wireless Workbench® 6 để điều phối, giám sát và kiểm soát nâng cao
- Tương thích với hệ thống điều khiển AMX và Crestron
- Phát hiện và cảnh báo nhiễu
- Bảng điều khiển và menu LCD trực quan mặt trước máy với nhiều tùy chọn khác nhau, cùng với đồng hồ đo âm thanh và đèn LED RF với chỉ báo cao điểm
- Ăng ten nửa bước sóng có thể tháo rời
- Âm thanh kỹ thuật số 24 bit / 48 kHz
- Dải đáp ứng tần số 20 Hz - 20 kHz với đáp tuyến phẳng
- Dải động lớn hơn 120 dB
- Hỗ trợ lên đến 22 máy phát hoạt động trong một kênh TV 8 MHz ở chế độ tiêu chuẩn; Chế độ Mật độ cao cho phép lên đến 63 máy phát hoạt động trong một kênh TV 8 MHz
- Tín hiệu được mã hóa AES-256 bit để truyền không dây an toàn
ULX-D System Specifications
- RF Carrier Frequency Range: 470–932 MHz, varies by region (See Frequency Range and Output Power table)
- Working Range: 100 m ( 330 ft)
Note: Actual range depends on RF signal absorption, reflection and interference.Note: Actual range depends on RF signal absorption, reflection and interference.
- RF Tuning Step Size: 25 kHz, varies by region
- Image Rejection: >70 dB, typical
- RF Sensitivity: −98 dBm at 10-5 BER
- Latency: <2.9 ms
- Audio Dynamic Range (A-weighted, typical, System Gain @ +10):
XLR Analog Output
|
>120 dB |
Dante Digital Output
|
130 dB |
- Total Harmonic Distortion (−12 dBFS input, System Gain @ +10): <0.1%
- System Audio Polarity: Positive pressure on microphone diaphragm produces positive voltage on pin 2 (with respect to pin 3 of XLR output) and the tip of the 6.35 mm (1/4-inch) output.
- Operating Temperature Range: -18°C (0°F) to 50°C (122°F)
Note: Battery characteristics may limit this range.
- Storage Temperature Range: -29°C (-20°F) to 74°C (165°F)
Note: Battery characteristics may limit this range.
- Receiver Output Level (The following table describes the typical total system gain from the audio input to the receiver outputs):
Receiver Output Gain
Output Jack
|
System Gain (gain control = 0dB) |
1/4" TRS
|
+18 dB |
XLR (line setting)
|
+24 dB |
XLR (mic setting)
|
-6 dB* |
*This setting matches a typical wired SM58 audio signal level.
ULXD4
- Dimensions: 197 mm × 171 mm × 42 mm (7.75 in. × 6.75 in. × 1.65 in.), H × W × D
- Weight: 913 g (2.0 lbs), without antennas
- Housing: Galvanized Steel
RF OUTPUT
- Spurious Rejection: >80 dB, typical
- Connector Type: BNC
- Impedance: 50 Ω
- Bias Voltage: 12 - 13 V DC, 170 mA maximum, per antenna
AUDIO INPUT
- Gain Adjustment Range: -18 to +42 dB in 1 dB steps (plus Mute setting)
- Configuration:
- 1/4" (6.35 mm): Impedance balanced (Tip=audio, Ring=no audio, Sleeve=ground)
- XLR: Balanced (1=ground, 2=audio +, 3=audio -)
- 1/4" (6.35 mm): 100 Ω (50 Ω Unbalanced)
- XLR: 100 Ω
- 1/4" (6.35 mm): +12 dB
- XLR: LINE setting= +18 dBV, MIC setting= -12 dBV
- Mic/Line Switch: 30 dB pad
- Phantom Power: 1/4" (6.35 mm): Yes
- Protection: XLR: Yes
NETWORKING
- Power Over Ethernet (PoE): No, protected
- Network Interface: Single Port Ethernet 10/100 Mbps
- Network Addressing Capability: DHCP or Manual IP address
- Maximum Ethernet Cable Length: 100 m (328 ft)
Hướng dẫn sử dụng và Thông số kỹ thuật