Chuyển đổi âm thanh mạnh mẽ cho bất kỳ thiết kế hệ thống nào
- Cổng Ethernet đơn mang âm thanh Dante, nguồn (PoE - lớp 0)
- Đèn LED cho biết trạng thái thiết bị và tín hiệu âm thanh
- Tính năng điều khiển qua String command cho bộ điều khiển của bên thứ ba bao gồm Crestron® và AMX®
- 4 băng tần C / S PEQ trên mọi kênh
- Cung cấp tính năng tổng hợp kênh để kết hợp các tín hiệu đầu vào và gửi chúng qua một kênh Dante ™ duy nhất
- Điều khiển qua trình duyệt cho tất cả các thông số thiết bị, trên mỗi kênh đầu vào:
- Preamp gain
- Kiểm soát tắt tiếng
- Digital gain
- Kiểm soát phân cực
- Nguồn Phantom
- Rộng 1/3 Rack
- Có sẵn kết nối block (âm thanh + logic) và XLR tiêu chuẩn
CÁCH THỨC HOẠT ĐỘNG
Hỗ trợ PoE. Kết nối linh hoạt. Lắp đặt đơn giản với các tùy chọn giá đỡ lắp một hoặc nhiều sản phẩm. ANI cho phép bạn chuyển đổi tín hiệu analog sang kỹ thuật số với chât lượng âm thanh gốc.
ƯU ĐIỂM
Chuyển đổi tín hiệu analog sang kỹ thuật số
Mang đến bốn tín hiệu analog line / micro vào mạng Dante để dễ dàng định tuyến âm thanh.
Kết nối nhiều hơn
Đem lại sự tiện lợi khi hoạt động cả với micro Shure lẫn micro của bên thứ ba.
CHẤT LƯỢNG TRONG TỪNG CHI TIẾT
- Kèm giá đỡ
- Kết nối linh hoạt cho hội nghị
- Kết nối Dante
- 4 băng tần C / S PEQ trên mọi kênh
- Inputs: (4) XLR connector
- Phantom Power (Selectable per channel): +48 V
- Logic Connections (Block connectors only): LED, Switch
- Polarity: Non-inverting, any input to any output
- Output: (1) RJ45
- Power Requirements: Power over Ethernet (PoE), Class 0
- Power Consumption: 10W, maximum
- Weight: 672 g (1.5 lbs)
- Dimensions (H x W x D): 4 x 14 x 12.8 cm (1.6 x 5.5 x 5.0 in.)
- Control Application: HTML5 Browser-based
- Operating Temperature Range: −6.7°C (20°F) to 40°C (104°F)
- Storage Temperature Range: −29°C (-20°F) to 74°C (165°F)
Audio
- Frequency Response: 20 to 20,000 Hz
- Dante Digital Output: Channel Count: 4; Sampling Rate: 48 kHz; Bit Depth: 24
- Latency (Does not include Dante latency): 0.35 ms
- Analog Gain Range: Adjustable, in 3 dB steps, 51 dB
- Dynamic Range (Analog-to-Dante): 20 Hz to 20 kHz, A-weighted, typical, 113 dB
- Equivalent Input Noise (20 Hz to 20 kHz, A-weighted, input terminated with 150Ω)
- Analog Gain Setting= +0 dB: -93 dBV
- Analog Gain Setting= +27 dB: -119 dBV
- Analog Gain Setting= +51 dB: -130 dBV
- Total Harmonic Distortion (@ 1 kHz, 0 dBV Input, 0 dB analog gain): <0.05%
- Common Mode Rejection Ratio (150Ω balanced source @ 1 kHz): >70 dB
- Impedance: 5 kΩ
- Input Configuration: Active Balanced
- Input Clipping Level
- Analog Gain Setting= +0 dB: +20 dBV
- Analog Gain Setting= +27 dB: -7 dBV
- Analog Gain Setting= +51 dB: -31 dBV
- Built-in Digital Signal Processing:
- - Per Channel: Equalizer (4-band Parametric), Mute, Invert, Polarity, Gain (140 dB range)
- System: Audio Summing
Networking
Cable Requirements: Cat 5e or higher (shielded cable recommended)
Hướng dẫn sử dụng và Thông số kỹ thuật