SHURE SLXD14/DL4

Hệ thống không dây với micro cài áo DuraPlex DL4
Hãng sản xuất: Shure
Mã sản phẩm: SLXD14AZ/DL4B
SLXD14/DL4 là hệ thống micro không dây, gồm micro cài áo DL4 siêu nhỏ, chống thấm chống bụi đạt chuẩn IP57, búp hướng Omnidirectional; bộ phát bodypack SLXD1 và bộ thu sóng micro không dây SLXD4, truyền tải âm thanh trong trẻo và hiệu suất phổ cao giúp tăng độ ổn định khi sử dụng.
1 sản phẩm có sẵn
Hệ thống micro cài áo không dây SLXD14/DL4 truyền tải âm thanh trung thực 24-bit, hiệu suất phổ cao đáp ứng nhiều ứng dụng, từ trong giảng đường tới các buổi biểu diễn trực tiếp.

micro lavalier shure dl4
 
Micro không dây Shure SLXD có thể vận hành lên đến 32 hệ thống trên dải tần 44MHz, dễ dàng thiết lập và nhiều tùy chọn sạc giúp hệ thống luôn hoạt động tốt bất kể thời gian, địa điểm.
 
 lavalier microphone shure dl4
 
Trọn bộ thiết bị gồm: receiver 1 kênh SLXD4, bộ phát sóng bodypack SLXD1, micro lavalier hạt gạo đa hướng DuraPlex DL4 đạt tiêu chuẩn chống nước, chống bụi IP57 với ăng-ten và phụ kiện gắn vào rackmount cùng 2 pin AA.
 

Tin liên quan

Micro cài áo và headset Shure tương thích với hệ thống micro không dây Shure nào?
Cách chọn micro cài áo tốt nhất

Bảy nguyên nhân thường thấy khiến các hệ thống micro không dây bị trục trặc  
Có thể thiết lập nhiều bộ thu micro không dây cùng tần số với một bộ phát sóng không?

SYSTEM

RF

  • RF Carrier Frequency Range: 470–937.5 MHz, varies by region (See Frequency Range and Output Power table)
  • Working Range: 100 m ( 328 ft)
  • RF Tuning Step Size: 25 kHz, varies by region
  • Image Rejection: >70 dB, typical
  • RF Sensitivity: −97 dBm at 10-5 BER

AUDIO

  • Latency: 3.2 ms
  • High-Pass / Low Cut Filter: 150 Hz @ -12 db/oct
  • Audio Frequency Response: 20 Hz– 20 kHz (+1, -2 dB)
  • Audio Dynamic Range: 118 dB at 1% THD, A-weighted, typical
  • Total Harmonic Distortion: <0.02%
  • System Audio Polarity: Positive pressure on microphone diaphragm produces positive voltage on pin 2 (with respect to pin 3 of XLR output) and the tip of the 6.35 mm (with respect to the ring of the 6.35 mm output) output.
  • Mic Offset Range: 0 to 21 dB (in 3 dB steps)

TEMPERATURE RANGE

  • Operating Temperature Range: -18°C (0°F) to 50°C (122°F)
  • Storage Temperature Range: -29°C (-20°F) to 74°C (165°F)


SLXD1

  • Battery Type: Rechargeable Li-Ion or 1.5 V AA batteries
  • Dimensions (H × W × D): 3.86 × 2.68 × 1.0 in (98 × 68 × 25.5 mm)
  • Weight: 3.1 oz (89 g)
  • Housing: PC/ABS

AUDIO INPUT
  • Connector: 4-Pin male mini connector (TA4M)
  • Configuration: Unbalanced
  • Impedance: 1 MΩ
  • Maximum Input Level: 8.2 dBV
  • Preamplifier Equivalent Input Noise (EIN): –118 dBV

RF OUTPUT
  • Antenna Type: 1/4 Wave
  • Occupied Bandwidth: <200 kHz
  • Modulation Type: Shure Propietary Digital
  • Power: 1 mW/10 mW
     

SLXD4 / SLXD4D

  • Dimensions
SLXD4
42 x 197 x 152 mm (1.65 x 7.76 x 5.98 in.), H x W x D
SLXD4D
42 x 393 x 152 mm (1.65 x 15.47 x 5.98 in.), H x W x D
  • Weight
SLXD4
816 g, without antennas
SLXD4D
1451 g, without antennas
  • Housing: Galvanized Steel
  • Power Requirements: 15 V DC @ 600 mA, supplied by external power supply (tip positive)
     

RF INPUT

  • Spurious Rejection: >75 dB, typical
  • Connector Type: BNC
  • Impedance: 50 Ω
  • Phantom Power Protection:
1/4" (6.35 mm)
Yes
XLR
Yes

AUDIO OUTPUT

  • Gain Adjustment Range: -18 to +42 dB (in 1 dB steps)
  • Configuration
1/4" (6.35 mm)
Balanced (Tip = audio +, Ring = audio -, Sleeve = ground )
XLR
Balanced (1=ground, 2=audio +, 3=audio −)
  • Impedance
1/4" (6.35 mm)
1.3 kΩ (670 ΩUnbalanced)
XLR (line)
400 Ω (200 ΩUnbalanced)
XLR (mic)
150 Ω
  • Full Scale Output
1/4" (6.35 mm)
+15 dBV differentially (+9 dBV single)
XLR
LINE setting= +15  dBV, MIC setting= -15  dBV
  • Mic/Line Switch: 30 dB pad

NETWORKING

  • Network Interface: Single Port Ethernet 10/100 Mbps
  • Network Addressing Capability: DHCP or Manual IP address
  • Maximum Cable Length: 100 m (328 ft)

Hướng dẫn sử dụng và Thông số kỹ thuật

Thông số kiến trúc

Command Strings

Hướng dẫn nhanh

Thông số kỹ thuật

SLX-D Spec Sheet en (en)