SHURE BLX14R/W93

SHURE BLX14R/W93

Hệ thống không dây cho thuyết trình với micro lavalier WL93
Micro lavalier WL93 đa hướng cung cấp âm thanh rõ ràng, đầy đủ trong các chương trình thuyết trình như trình chiếu hoặc bài phát biểu trên truyền hình. Có tần số đáp ứng mượt mà, kiểm soát low-frequency roll off và nhiều phụ kiện lắp đặt.
Hãng sản xuất:
Mã sản phẩm:BLX14RA/W93
System
  • Working Range: 91 m (300 ft) Line of Sight
  • Audio Frequency Response: 50 to 15,000 Hz
  • Total Harmonic Distortion Ref. ±33 kHz deviation with 1 kHz tone 0.5%, typical
  • Dynamic Range: 100 dB, A-weighted, typical
  • Operating Temperature: -18°C (0°F) to 57°C (135°F)
  • Polarity: Positive pressure on microphone diaphragm (or positive voltage applied to tip of WA302 phone plug) produces positive voltage on pin 2 (with respect to pin 3 of low-impedance output) and the tip of the high impedance 1/4-inch output.

BLX1
  • Audio Input Level: 
- max: -16 dBVmaximum
- min (0 dB): +10 dBVmaximum
  • Gain Adjustment Range: 26 dB
  • Input Impedance: 1 MΩ
  • RF Transmitter Output: 10 mW, typical
  • Dimensions: 4.33 in. X 2.52 in. X 0.83 in. (110 mm X 64 mm X 21 mm) H x W x D
  • Weight: 2.6  oz. (75 g), without batteries
  • Housing: Molded ABS
  • Power Requirements: 2 LR6 AA batteries, 1.5 V, alkaline
  • Battery Life: up to 14  hours (alkaline)
BLX4R
  • Output Impedance: 
- XLR connector:  200 Ω
- 6.35 mm (1/4") connector:  50 Ω
  • Audio Output Level (Ref. ±33 kHz deviation with 1 kHz tone)
- XLR connector  –20.5 dBV (into 100 kΩ load)
- 6.35 mm (1/4") connector  –13 dBV (into 100 kΩ load)
  • RF Sensitivity: -105 dBm for 12 dB SINAD, typical
  • Image Rejection: >50  dB, typical
  • Dimensions: 1.65 in. X 7.80 in.X 6.42 in. (42 mm X 198 mm X 163 mm) H x W x D
  • Weight (without antennas): 2.2 lbs (998 g)
  • Housing: Molded ABS, steel
  • Power Requirements: 12–15 V DC @ 260 mA, supplied by external power supply (tip positive)

Hướng dẫn sử dụng và Thông số kỹ thuật

Brochure

BLX Brochure en (en)