SHURE CVO

SHURE CVO

Micro overhead cho phòng họp
Micro overhead cho hệ thống âm thanh cố định CVO có 2 màu trắng hoặc đen. Dù được lắp đặt trên đầu nhưng CVO vẫn mang lại âm thanh rõ ràng, chi tiết. Có tính năng lọc RF Commshield chống nhiễu RF và dây bộ nhớ tích hợp cho phép người dùng nói ngay micro.
3,385,000đ
Hãng sản xuất:
Mã sản phẩm:CVO-B/C-X
Micro condenser treo phía trên Shure CVO có hai màu đen hoặc trắng. Một dây bộ nhớ tích hợp cho phép bạn “nhắm” vị trí tối ưu khi sử dụng cho bàn họp, dàn hợp xướng và các nhóm hòa tấu khác.

shure cvo
 
Tất cả các micro dòng Centraverse đều được trang bị Công nghệ lọc RF Commshield®:
  • Bảo vệ chống lại nhiễu RF không mong muốn từ các thiết bị không dây di động (điện thoại thông minh, v.v.)
  • Chống lại các tín hiệu vô tuyến cường độ cao xung quanh

shure cvo
 

TÍNH NĂNG

  • Búp hướng Cardioid với tần số đáp ứng phù hợp cho giọng nói
  • Cáp XLR 25 ft (7,6 m) đi kèm
  • Có 2 màu đen và trắng để lựa chọn theo phòng họp của bạn.
  • Dây bộ nhớ (memory wire) tích hợp cho phép 'nhắm' chuẩn micro, nhờ đó cung cấp vị trí tối ưu mà không tốn nhiều công sức cho các ứng dụng cần micro overhead.
  • Kèm lọc gió (ACVO4WS-B - 4 gói)

shure cvo
  • Cartridge Type: Electret Condenser
  • Polar Pattern: Cardioid
  • Frequency Response: 70 Hz to 16,000 Hz
  • Output Impedance: 180 Ω
  • Sensitivity open circuit voltage,at 1kHz,typical: -33 dBV/Pa[1](22 mV)
  • Maximum SPL[2] 1 kHz at 1% THD 120 dBSPL
  • Signal-to-Noise Ratio[3]: Ref. 94 dB SPLat 1kHz: 67  dB
  • Dynamic Range: 93  dB
  • Self Noise equivalent SPL, A-weighted, typical: 27 dBSPL
  • Preamplifier Output Clipping Level at 1 kHz, at 1% THD: –7 dBV
  • Common Mode Rejection 10 Hz to 100 kHz: >45  dB
  • Polarity Positive pressure on diaphragm produces positive voltage on pin 2 with respect to pin 3
  • Environmental Conditions:
- Operating Temperature:  -18° to 57° C (0° to 135° F)
- Storage Temperature : -29° to 74° C (-20° to 165° F)
  • Relative Humidity: 0 to 95%
  • Power Requirements: 11-52 V DC[4], 10 V 2.0 mA
  • Weight: 133 g (4.7 oz.)
[1] 1 Pa=94 dB SPL
[2] THD of microphone preamplifier when applied input signal level is equivalent to cartridge output at specified SPL
[3] S/N ratio is the difference between 94 dB SPL and equivalent SPL of self-noise, A-weighted
[4]All specifications measured with a 48 Vdc phantom power supply. The microphone operates at lower voltages, but with slightly decreased headroom and sensitivity.

Hướng dẫn sử dụng và Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật
 
  • 1 Móc định vị dây (đen)
  • 1 Lọc gió