Hệ thống SLX-D Digital không dây truyền tải âm thanh trung thực 24-bit, hiệu suất phổ cao với cách lắp đặt dễ dàng và nhiều tùy chọn bộ sạc.
Trang bị công nghệ và thiết kế dẫn đầu trong ngành, bộ phát SLXD1 dễ dàng đồng bộ với các bộ thu. Nhiều tùy chọn đầu micro nên phù hợp cho rất nhiều ứng dụng, từ giảng dạy tại giảng đường đến các buổi trình diễn âm nhạc.
Trang bị công nghệ và thiết kế dẫn đầu trong ngành, bộ phát SLXD1 dễ dàng đồng bộ với các bộ thu. Nhiều tùy chọn đầu micro nên phù hợp cho rất nhiều ứng dụng, từ giảng dạy tại giảng đường đến các buổi trình diễn âm nhạc.
SYSTEM
RF
- RF Carrier Frequency Range: 470–937.5 MHz, varies by region (See Frequency Range and Output Power table)
- Working Range: 100 m ( 328 ft)
- RF Tuning Step Size: 25 kHz, varies by region
- Image Rejection: >70 dB, typical
- RF Sensitivity: −97 dBm at 10-5 BER
AUDIO
- Latency: 3.2 ms
- High-Pass / Low Cut Filter: 150 Hz @ -12 db/oct
- Audio Frequency Response: 20 Hz– 20 kHz (+1, -2 dB)
- Audio Dynamic Range: 118 dB at 1% THD, A-weighted, typical
- Total Harmonic Distortion: <0.02%
- System Audio Polarity: Positive pressure on microphone diaphragm produces positive voltage on pin 2 (with respect to pin 3 of XLR output) and the tip of the 6.35 mm (with respect to the ring of the 6.35 mm output) output.
- Mic Offset Range: 0 to 21 dB (in 3 dB steps)
TEMPERATURE RANGE
- Operating Temperature Range: -18°C (0°F) to 50°C (122°F)
- Storage Temperature Range: -29°C (-20°F) to 74°C (165°F)
SLXD1
- Battery Type: Rechargeable Li-Ion or 1.5 V AA batteries
- Dimensions (H × W × D): 3.86 × 2.68 × 1.0 in (98 × 68 × 25.5 mm)
- Weight: 3.1 oz (89 g)
- Housing: PC/ABS
AUDIO INPUT
- Connector: 4-Pin male mini connector (TA4M)
- Configuration: Unbalanced
- Impedance: 1 MΩ
- Maximum Input Level: 8.2 dBV
- Preamplifier Equivalent Input Noise (EIN): –118 dBV
RF OUTPUT
- Antenna Type: 1/4 Wave
- Occupied Bandwidth: <200 kHz
- Modulation Type: Shure Propietary Digital
- Power: 1 mW/10 mW