Hệ thống không dây SLXD24/SM58 truyền tải âm thanh trung thực 24-bit, hiệu suất phổ cao đáp ứng nhiều ứng dụng, từ trong giảng đường tới các buổi biểu diễn trực tiếp.
Hoạt động tương thích lên đến 32 hệ thống trên dải tần 44MHz, với cách lắp đặt dễ dàng và nhiều tùy chọn sạc bất cứ khi nào cần.
TÍNH NĂNG
Âm thanh digital 24-bit
Dải tần số mở rộng 20 Hz - 20,000 Hz (tùy vào micro)
Độ động 120dB
Khả năng dự đoán drop-out
Phạm vi hoạt động (100m)
Băng thông tùy chỉnh 44 MHz (tùy vào khu vực)
Tương thích với 10 hệ thống trên dải tần 6MHz; 12 hệ thống trên dải tần 8MHz
Dễ ghép nối với bộ phát và bộ thu qua scan IR và đồng bộ
Sử dụng được 8 tiếng đối với pin 2 AA. Có thể nâng cấp lên pin sạc Shure SB903 Lithium-ion để giám sát tình trạng pin theo thời gian cũng như tuổi thọ pin.
RF Carrier Frequency Range: 470–937.5 MHz, varies by region (See Frequency Range and Output Power table)
Working Range: 100 m ( 328 ft)
RF Tuning Step Size: 25 kHz, varies by region
Image Rejection: >70 dB, typical
RF Sensitivity: −97 dBm at 10-5 BER
AUDIO
Latency: 3.2 ms
High-Pass / Low Cut Filter: 150 Hz @ -12 db/oct
Audio Frequency Response: 20 Hz– 20 kHz (+1, -2 dB)
Audio Dynamic Range: 118 dB at 1% THD, A-weighted, typical
Total Harmonic Distortion: <0.02%
System Audio Polarity: Positive pressure on microphone diaphragm produces positive voltage on pin 2 (with respect to pin 3 of XLR output) and the tip of the 6.35 mm (with respect to the ring of the 6.35 mm output) output.
Mic Offset Range: 0 to 21 dB (in 3 dB steps)
TEMPERATURE RANGE
Operating Temperature Range: -18°C (0°F) to 50°C (122°F)
Storage Temperature Range: -29°C (-20°F) to 74°C (165°F)
SLXD2
Loại pin: Pin sạc Li-Ion hoặc pin 1.5V AA
Kích thước: 37.1 x 176 mm
Khối lượng: 147g
Vỏ housing: Nhôm
ÂM THANH NGÕ VÀO
Kết nối: UNBALANCED
Mức đầu vào tối đa: 8,2 dBV
ĐẦU RA RF
Loại ăng-ten: Tích hợp một băng tần xoắn
Băng thông chiếm dụng: <200 kHz
Loại modul: Shure Propietary Digital
Công suất: 1 mW / 10 mW
SLXD4 / SLXD4D
Dimensions
SLXD4
42 x 197 x 152 mm (1.65 x 7.76 x 5.98 in.), H x W x D
SLXD4D
42 x 393 x 152 mm (1.65 x 15.47 x 5.98 in.), H x W x D
Weight
SLXD4
816 g, without antennas
SLXD4D
1451 g, without antennas
Housing: Galvanized Steel
Power Requirements: 15 V DC @ 600 mA, supplied by external power supply (tip positive)
RF INPUT
Spurious Rejection: >75 dB, typical
Connector Type: BNC
Impedance: 50 Ω
Phantom Power Protection:
1/4" (6.35 mm)
Yes
XLR
Yes
AUDIO OUTPUT
Gain Adjustment Range: -18 to +42 dB (in 1 dB steps)