SM81 phù hợp việc nào nhất?
SM81 là lựa chọn hoàn hảo cho một nhạc sĩ hoặc kỹ sư âm thanh chuyên nghiệp đang dùng các nhạc cụ như guitar acoustic, piano và cymbal. Là micro lý tưởng cho sử dụng trên sân khấu cũng như trong phòng thu âm.
Tôi có thể mong đợi gì khi sử dụng SM81?
SM81 với đáp tuyến tần số phẳng cho phép tái tạo chính xác nguồn âm thanh. Bộ suy hao 0dB/10bB mang lại sự linh hoạt hơn khi tái tạo các nguồn âm thanh cường độ lớn ở cự li gần, và dạng búp hướng cardioid giúp cô lập nguồn âm thanh chính đồng thời giảm thiểu tiếng ồn.
ĐẶC ĐIỂM
- Tần số đáp ứng: 20 Hz đến 20 kHz
- Đáp tuyến phản hồi phẳng tái tạo chính xác các nguồn âm thanh
- Tiếng ồn thấp và high output level
- Độ méo thấp khi gặp nhiều trở kháng
- Búp hướng cardioid, đồng nhất với tần số và đối xứng về trục, cung cấp khả năng loại bỏ tối đa âm thanh ngoài trục
- Độ nhạy RF thấp
- Dễ dàng điều chỉnh dải âm trầm với 3 lựa chọn Hiệu ứng tần số thấp: phẳng, 6 hoặc 18 dB/quãng tám
- Bộ suy hao có thể khóa 0 dB/10 dB
- Nguồn điện Phantom (DIN 45 596 điện áp 12 đến 48 Vdc)
- Kết cấu thép chắc chắn cho độ bền cao
- Có thể sử dụng trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao
Tin liên quan
So sánh micro Shure KSM137 và SM81Micro cho hợp xướng, nên dùng KSM137 hay SM81?
Ứng dụng của một số micro Shure phổ biến
Tôi nên sử dụng micro Shure nào?
Cách chọn micro phù hợp với bạn nhất
MODEL | SM81 |
Transducer Type | Condenser |
Polar Pattern | Cardioid |
Frequency Range From (Hz) | 20 |
Frequency Range To (kHz) | 20 |
Sensitivity dBV/Pa | -45.00 |
Sensitivity mvpa | 5.60 |
Equivalent Selfnoise | 16 dB(A) |
Maximum Sound Pressure | 800 ohm load: 136 dB (attenuator at 0) 146 dB (attenuator at -10) 150 ohm load: 128 dB (attenuator at 0) 138 dB (attenuator at -10) |
Impedance (Ω) | 85 |
Switchable Low Cut | yes |
Output Connectors | 3 Pin XLR |
Attenuation PAD | yes |
Interchangeable Capsule | no |
Requires Phantom Power (VDC) | 11 to 52 |
Weight (g) / (lbs) | 230 g / 0.507 lbs |
Height (mm) / (in) | 212 mm / 8.346 in |
Width (mm) / (in) | 23.5 mm / 0.925 in |
Depth (mm) / (in) | 23.5 mm / 0.925 in |
- 1 Chân đế
- 1 khóa chuyển đổi attenuator
- 1 Lọc gió
- 1 Hộp đựng