SHURE BLX14R/W85

SHURE BLX14R/W85

Hệ thống không dây cho thuyết trình với micro lavalier WL185
Micro WL185 mang đến khả năng tái tạo chính xác và tinh tế giọng nói cá nhân. Giống như tất cả các micro trong gia đình Microflex, chiếc mic cài áo này có thể thay đổi củ mic để phù hợp với yêu cầu của bạn. Trang bị bộ phát không dây analog.
Hãng sản xuất:
Mã sản phẩm:BLX14RA/W85

Hướng dẫn sử dụng và Thông số kỹ thuật

Brochure

BLX Brochure en (en)
System
  • Working Range: 91 m (300 ft) Line of Sight
  • Audio Frequency Response: 50 to 15,000 Hz
  • Total Harmonic Distortion Ref. ±33 kHz deviation with 1 kHz tone 0.5%, typical
  • Dynamic Range: 100 dB, A-weighted, typical
  • Operating Temperature: -18°C (0°F) to 57°C (135°F)
  • Polarity: Positive pressure on microphone diaphragm (or positive voltage applied to tip of WA302 phone plug) produces positive voltage on pin 2 (with respect to pin 3 of low-impedance output) and the tip of the high impedance 1/4-inch output.

BLX1
  • Audio Input Level: 
- max: -16 dBVmaximum
- min (0 dB): +10 dBVmaximum
  • Gain Adjustment Range: 26 dB
  • Input Impedance: 1 MΩ
  • RF Transmitter Output: 10 mW, typical
  • Dimensions: 4.33 in. X 2.52 in. X 0.83 in. (110 mm X 64 mm X 21 mm) H x W x D
  • Weight: 2.6  oz. (75 g), without batteries
  • Housing: Molded ABS
  • Power Requirements: 2 LR6 AA batteries, 1.5 V, alkaline
  • Battery Life: up to 14  hours (alkaline)
BLX4R
  • Output Impedance: 
- XLR connector:  200 Ω
- 6.35 mm (1/4") connector:  50 Ω
  • Audio Output Level (Ref. ±33 kHz deviation with 1 kHz tone)
- XLR connector  –20.5 dBV (into 100 kΩ load)
- 6.35 mm (1/4") connector  –13 dBV (into 100 kΩ load)
  • RF Sensitivity: -105 dBm for 12 dB SINAD, typical
  • Image Rejection: >50  dB, typical
  • Dimensions: 1.65 in. X 7.80 in.X 6.42 in. (42 mm X 198 mm X 163 mm) H x W x D
  • Weight (without antennas): 2.2 lbs (998 g)
  • Housing: Molded ABS, steel
  • Power Requirements: 12–15 V DC @ 260 mA, supplied by external power supply (tip positive)