SHURE BLX4

SHURE BLX4

Bộ thu không dây BLX4
Bộ thu không dây analog cung cấp âm thanh chất lượng chuyên nghiệp và thiết lập đơn giản, nhanh chóng với tính năng quét kênh và nhóm. Các tính năng bao gồm ăng ten chuyển mạch tích hợp trong bộ vi xử lý, QuickScan tần số và đèn LED chỉ báo trạng thái âm thanh hai màu.
Hãng sản xuất:
Mã sản phẩm:BLX4A
BLX4 bền bỉ, dễ thiết lập đơn giản, điều khiển trực quan và ăng ten chuyển mạch tích hợp được điều khiển bằng bộ vi xử lý. Tính năng lựa chọn tần số QuickScan một chạm giúp nhanh chóng xác định tần số mở kênh tốt nhất trong trường hợp bị nhiễu. Tương thích với Hệ thống Không dây BLX®.

Lưu ý: Khi mua các thành phần không dây riêng biệt, vui lòng khớp dải tần của chúng để đảm bảo hệ thống hoạt động tốt.

Tính năng:
  • Đầu nối đầu ra XLR và ¼ inch
  • Đèn LED báo trạng thái âm thanh hai màu:
  • Màu xanh lá cây: Mức âm thanh bình thường
  • Màu đỏ: Âm thanh vượt ngưỡng bình thường (quá tải / quá nhỏ)
System
  • Working Range: 91 m (300 ft) Line of Sight
  • Audio Frequency Response: 50 to 15,000 Hz
  • Total Harmonic Distortion Ref. ±33 kHz deviation with 1 kHz tone 0.5%, typical
  • Dynamic Range: 100 dB, A-weighted, typical
  • Operating Temperature: -18°C (0°F) to 57°C (135°F)
  • Polarity: Positive pressure on microphone diaphragm (or positive voltage applied to tip of WA302 phone plug) produces positive voltage on pin 2 (with respect to pin 3 of low-impedance output) and the tip of the high impedance 1/4-inch output.

BLX4
  • Output Impedance:
- XLR connector: 200 Ω
- 6.35 mm (1/4") connector: 50 Ω
  • Audio Output Level: Ref. ±33 kHz deviation with 1 kHz tone
- XLR connector  –27 dBV (into 100 kΩ load)
- 6.35 mm (1/4") connector  –13 dBV (into 100 kΩ load)
  • RF Sensitivity: -105 dBm for 12 dB SINAD, typical
  • Image Rejection: >50  dB, typical
  • Dimensions: 1.57 in. X 7.40 in. X 4.06in. (40 mm X 188 mm X 103 mm) H x W x D
  • Weight: 8.5 oz. (241 g)

Hướng dẫn sử dụng và Thông số kỹ thuật

Brochure

BLX Brochure en (en)