SHURE MX150

SHURE MX150

Micro Lavalier
Micro Lavalier MX150 có kiểu dáng ít gây chú ý, cung cấp chất lượng âm thanh vượt trội và độ tin cậy cao. Nó có công nghệ CommShield để ngăn chặn nhiễu sóng RF, nắp mic điều chỉnh EQ (có thể thay đổi) và mút lọc.
7,460,000đ
Hãng sản xuất:
Mã sản phẩm:MX150
Micro Lavalier MX150B cung cấp chất lượng âm thanh vượt trội, độ tin cậy cao và kiểu dáng kín đáo, không gây chú ý nên rất phù hợp cho phát sóng truyền hình, các cuộc họp, hội thảo trực tuyến, nhà thờ và các hệ thống âm thanh khác.

TÍNH NĂNG
  • Sử dụng công nghệ CommShield bảo vệ chống nhiễu từ các thiết bị RF di động và bodypack kỹ thuật số
  • Kiểu dáng đẹp với màu đen mờ, không gây chú ý, phù hợp đặt/ giấu các vị trí kín đáo
  • Mic có nhiều vị trí kẹp giúp chọn vị trí kẹp linh hoạt, và có hệ thống quản lý cáp tích hợp giúp giữ chặt cáp và giảm tiếng ồn
  • Cáp mềm mại, linh hoạt được gia cố bằng sợi Kevlar (được dùng để tạo ra các loại quần áo chống đạn hoặc lốp chống đạn cho ô tô). giúp giảm thiểu tiếng ồn đồng thời mang lại sự linh hoạt vượt trội trong việc di chuyển và đặt mic
  • Nắp mic có thể thay đổi để điều chỉnh dải tần bắt sóng (chỉ với búp hướng omnidirectional)
  • Mút lọc vừa vặn, nhỏ gọn, giúp loại bỏ hơi thở và tiếng gió
  • Thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng Shure huyền thoại cho hiệu suất vượt trội, bền bỉ, chắc chắn và đáng tin cậy.
  • Transducer Type: Electret Condenser
  • Frequency Response: 20 to 20,000 Hz
  • Output Impedance: TQG : N/A
  • Sensitivity (open circuit voltage, @ 1 kHz, typical): –51.0 dBV/Pa (3.0 mV)
  • Maximum SPL (1 kHz at 1% THD)
- 2500 Ωload: 147.5 dB SPL
- 1000 Ωload: 147.5 dB SPL
  • Signal-to-Noise Ratio: TQG: 57.5 dB; XLR: 57.0  dB
  • Dynamic Range (@1 kHz)
  • - 2500 Ωload : TQG : 111.0 dB SPL; XLR : 97.5 dB SPL 
  • - 1000 Ωload: TQG : 111.0 dB SPL;  XLR : 97.5 dB SPL
  • Self Noise (equivalent SPL, A-weighted, typical):
- MX150/O: 34.0 dB
- MX150/C: 36.5 dB
  • Clipping Level (1 kHz at 1% THD)
- 2500 Ωload: TQG: 2.0 dBV; XLR: 1.0 dBV
- 1000 Ωload:  TQG: 1.5 dBV; XLR : –4.5 dBV
  • Common Mode Rejection (20 to 20,000 Hz)
- TQG: N/A
- XLR: >60 dB
  • Polarity: Positive pressure on diaphragm produces positive voltage on pin 3 with respect to pin 1
  • Power Requirements: 5 V DC (0.04–0.18 mA)
  • Weight: 21 g (0.7 oz.)
  • Operating Temperature Range: -18°C (0°F) to 57°C (135°F)
  • Storage Temperature Range: -29°C (-20°F) to 74°C (165°F)

Hướng dẫn sử dụng và Thông số kỹ thuật