SHURE SLXD14/83
Bộ micro không dây Shure SLXD với micro cài áo WL183
Shure SLXD14/83 là hệ thống micro cài áo không dây, gồm micro lavalier búp hướng Omnidirectional WL183, bộ phát bodypack SLXD1 và bộ thu sóng micro không dây Shure SLXD4, truyền tải âm thanh trong trẻo và hiệu suất phổ cao, hoàn hảo cho thuyết trình và biểu diễn trực tiếp.
Đã xem1231 lần
Hệ thống micro cài áo không dây SLXD14/83 truyền tải âm thanh kỹ thuật số trung thực 24-bit, hiệu suất phổ cao đáp ứng nhiều ứng dụng, từ trong giảng đường tới các buổi biểu diễn trực tiếp.
Micro không dây Shure SLXD có thể vận hành lên đến 32 hệ thống trên dải tần 44MHz, dễ dàng thiết lập và nhiều tùy chọn sạc giúp hệ thống luôn hoạt động tốt bất kể thời gian, địa điểm.
Trọn bộ thiết bị gồm: receiver 1 kênh SLXD4, bộ phát sóng bodypack SLXD1, microphone Lavalier đa hướng WL183 với ăng-ten và phụ kiện gắn vào rackmount cùng 2 pin AA.
Tin liên quan
Micro cài áo và headset Shure tương thích với hệ thống micro không dây Shure nào?
Cách chọn micro cài áo tốt nhất
Bảy nguyên nhân thường thấy khiến các hệ thống micro không dây bị trục trặc
Có thể thiết lập nhiều bộ thu micro không dây cùng tần số với một bộ phát sóng không?
SYSTEM
RF
- RF Carrier Frequency Range: 470–937.5 MHz, varies by region (See Frequency Range and Output Power table)
- Working Range: 100 m ( 328 ft)
- RF Tuning Step Size: 25 kHz, varies by region
- Image Rejection: >70 dB, typical
- RF Sensitivity: −97 dBm at 10-5 BER
AUDIO
- Latency: 3.2 ms
- High-Pass / Low Cut Filter: 150 Hz @ -12 db/oct
- Audio Frequency Response: 20 Hz– 20 kHz (+1, -2 dB)
- Audio Dynamic Range: 118 dB at 1% THD, A-weighted, typical
- Total Harmonic Distortion: <0.02%
- System Audio Polarity: Positive pressure on microphone diaphragm produces positive voltage on pin 2 (with respect to pin 3 of XLR output) and the tip of the 6.35 mm (with respect to the ring of the 6.35 mm output) output.
- Mic Offset Range: 0 to 21 dB (in 3 dB steps)
TEMPERATURE RANGE
- Operating Temperature Range: -18°C (0°F) to 50°C (122°F)
- Storage Temperature Range: -29°C (-20°F) to 74°C (165°F)
SLXD1
- Battery Type: Rechargeable Li-Ion or 1.5 V AA batteries
- Dimensions (H × W × D): 3.86 × 2.68 × 1.0 in (98 × 68 × 25.5 mm)
- Weight: 3.1 oz (89 g)
- Housing: PC/ABS
AUDIO INPUT
- Connector: 4-Pin male mini connector (TA4M)
- Configuration: Unbalanced
- Impedance: 1 MΩ
- Maximum Input Level: 8.2 dBV
- Preamplifier Equivalent Input Noise (EIN): –118 dBV
RF OUTPUT
- Antenna Type: 1/4 Wave
- Occupied Bandwidth: <200 kHz
- Modulation Type: Shure Propietary Digital
-
Power: 1 mW/10 mW
SLXD4 / SLXD4D
- Dimensions
SLXD4
|
42 x 197 x 152 mm (1.65 x 7.76 x 5.98 in.), H x W x D |
SLXD4D
|
42 x 393 x 152 mm (1.65 x 15.47 x 5.98 in.), H x W x D |
- Weight
SLXD4
|
816 g, without antennas |
SLXD4D
|
1451 g, without antennas |
- Housing: Galvanized Steel
- Power Requirements: 15 V DC @ 600 mA, supplied by external power supply (tip positive)
RF INPUT
- Spurious Rejection: >75 dB, typical
- Connector Type: BNC
- Impedance: 50 Ω
- Phantom Power Protection:
1/4" (6.35 mm)
|
Yes |
XLR
|
Yes |
AUDIO OUTPUT
- Gain Adjustment Range: -18 to +42 dB (in 1 dB steps)
- Configuration
1/4" (6.35 mm)
|
Balanced (Tip = audio +, Ring = audio -, Sleeve = ground ) |
XLR
|
Balanced (1=ground, 2=audio +, 3=audio −) |
- Impedance
1/4" (6.35 mm)
|
1.3 kΩ (670 ΩUnbalanced)
|
XLR (line)
|
400 Ω (200 ΩUnbalanced)
|
XLR (mic)
|
150 Ω
|
- Full Scale Output
1/4" (6.35 mm)
|
+15 dBV differentially (+9 dBV single) |
XLR
|
LINE setting= +15 dBV, MIC setting= -15 dBV |
- Mic/Line Switch: 30 dB pad
NETWORKING
- Network Interface: Single Port Ethernet 10/100 Mbps
- Network Addressing Capability: DHCP or Manual IP address
- Maximum Cable Length: 100 m (328 ft)