SHURE SLXD15
Bộ micro không dây di động với bộ phát bodypack SLXD1
Với bộ phát không dây Bodypack SLXD1. Bộ micro không dây di động SLXD15 cung cấp âm thanh kỹ thuật số trong suốt và tín hiệu RF ổn định cho các ứng dụng quay phim, ENG và phát sóng.
Đã xem668 lần
Hệ thống không dây SLXD15 truyền tải âm thanh trung thực 24-bit, hiệu suất phổ cao đáp ứng nhiều ứng dụng, từ trong giảng đường tới các buổi biểu diễn trực tiếp.
Hoạt động tương thích lên đến 32 hệ thống trên dải tần 44MHz, với cách lắp đặt dễ dàng và nhiều tùy chọn sạc bất cứ khi nào cần.
SYSTEM
RF
- RF Carrier Frequency Range: 470–937.5 MHz, varies by region (See Frequency Range and Output Power table)
- Working Range: 100 m ( 328 ft)
- RF Tuning Step Size: 25 kHz, varies by region
- Image Rejection: >70 dB, typical
- RF Sensitivity: −97 dBm at 10-5 BER
AUDIO
- Latency: 3.2 ms
- High-Pass / Low Cut Filter: 150 Hz @ -12 db/oct
- Audio Frequency Response: 20 Hz– 20 kHz (+1, -2 dB)
- Audio Dynamic Range: 118 dB at 1% THD, A-weighted, typical
- Total Harmonic Distortion: <0.02%
- System Audio Polarity: Positive pressure on microphone diaphragm produces positive voltage on pin 2 (with respect to pin 3 of XLR output) and the tip of the 6.35 mm (with respect to the ring of the 6.35 mm output) output.
- Mic Offset Range: 0 to 21 dB (in 3 dB steps)
TEMPERATURE RANGE
- Operating Temperature Range: -18°C (0°F) to 50°C (122°F)
- Storage Temperature Range: -29°C (-20°F) to 74°C (165°F)
SLXD1
- Battery Type: Rechargeable Li-Ion or 1.5 V AA batteries
- Dimensions (H × W × D): 3.86 × 2.68 × 1.0 in (98 × 68 × 25.5 mm)
- Weight: 3.1 oz (89 g)
- Housing: PC/ABS
AUDIO INPUT
- Connector: 4-Pin male mini connector (TA4M)
- Configuration: Unbalanced
- Impedance: 1 MΩ
- Maximum Input Level: 8.2 dBV
- Preamplifier Equivalent Input Noise (EIN): –118 dBV
RF OUTPUT
- Antenna Type: 1/4 Wave
- Occupied Bandwidth: <200 kHz
- Modulation Type: Shure Propietary Digital
-
Power: 1 mW/10 mW
SLXD5 Bodypack Receiver
Dimensions
107 × 68 × 25.3 mm (4.21 × x 2.68 x 1 in.), H×W×D
Weight
182 g
Housing
Aluminum
Power Requirements
Battery | Rechargeable Li-Ion, or 1.5 V AA batteries (2) |
Power Supply | SBC-DC-903 Battery Eliminator, or 5V DC via USB-C |
RF Input
Spurious Rejection
>75 dB, typical
Impedance
50 Ω
Phantom Power Protection
Yes
Antenna Type
¼ wave whip
Audio Output
Audio Frequency Response
20 Hz– 20 kHz (+1, -3 dB)
Connector Type
⅛" (3.5 mm), x2
Configuration
Balanced | Tip = audio +, Ring = audio -, Sleeve = ground |
Stereo | Tip = left, Ring = right, Sleeve = ground |
See drawing for details
Impedance (Camera)
Balanced Line | 450 Ω |
Balanced Mic | 240 Ω |
Stereo Line | 400 Ω |
Stereo Mic | 200 Ω |
Full Scale Output
Camera (balanced line) | 15 dBV |
Headphone | 13mW @ 64 Ω load |
- 1 Bộ phát body pack không dây kỹ thuật số SLXD1
- 1 Bộ thu không dây kỹ thuật số di động một kênh SLXD5
- 2 túi đựng có khóa kéo
- 1 Bộ chuyển đổi đế Cold Shoe chống giật WA311
- 4 pin AA