Mới
SHURE SLXD25/SM58

SHURE SLXD25/SM58

Bộ không dây di động với micro vocal SM58
Nhờ kết hợp micro SM58® huyền thoại với bộ phát không dây cầm tay SLXD2, bộ micro không dây di động SLXD25/SM58 cung cấp âm thanh kỹ thuật số trong trẻo, tín hiệu không dây RF cực kỳ ổn định cho các ứng dụng quay phim, ENG và phát sóng.
Hãng sản xuất:
Mã sản phẩm:SLXD25/SM58
Hệ thống không dây SLXD25/SM58 truyền tải âm thanh trung thực 24-bit, hiệu suất phổ cao đáp ứng nhiều ứng dụng, từ trong giảng đường tới các buổi biểu diễn trực tiếp.
Hoạt động tương thích lên đến 32 hệ thống trên dải tần 44MHz, với cách lắp đặt dễ dàng và nhiều tùy chọn sạc bất cứ khi nào cần.
 
TÍNH NĂNG
  • Âm thanh digital 24-bit
  • Dải tần số mở rộng 20 Hz - 20,000 Hz (tùy vào micro)
  • Độ động 120dB
  • Khả năng dự đoán drop-out
  • Phạm vi hoạt động (100m)
  • Băng thông tùy chỉnh 44 MHz (tùy vào khu vực)
  • Tương thích với 10 hệ thống trên dải tần 6MHz; 12 hệ thống trên dải tần 8MHz
  • Dễ ghép nối với bộ phát và bộ thu qua scan IR và đồng bộ
  • Sử dụng được 8 tiếng đối với pin 2 AA. Có thể nâng cấp lên pin sạc Shure SB903 Lithium-ion để giám sát tình trạng pin theo thời gian cũng như tuổi thọ pin.
  • Thiết kế kim loại chắc chắn. 

SYSTEM

RF

  • RF Carrier Frequency Range: 470–937.5 MHz, varies by region (See Frequency Range and Output Power table)
  • Working Range: 100 m ( 328 ft)
  • RF Tuning Step Size: 25 kHz, varies by region
  • Image Rejection: >70 dB, typical
  • RF Sensitivity: −97 dBm at 10-5 BER

AUDIO

  • Latency: 3.2 ms
  • High-Pass / Low Cut Filter: 150 Hz @ -12 db/oct
  • Audio Frequency Response: 20 Hz– 20 kHz (+1, -2 dB)
  • Audio Dynamic Range: 118 dB at 1% THD, A-weighted, typical
  • Total Harmonic Distortion: <0.02%
  • System Audio Polarity: Positive pressure on microphone diaphragm produces positive voltage on pin 2 (with respect to pin 3 of XLR output) and the tip of the 6.35 mm (with respect to the ring of the 6.35 mm output) output.
  • Mic Offset Range: 0 to 21 dB (in 3 dB steps)

TEMPERATURE RANGE

  • Operating Temperature Range: -18°C (0°F) to 50°C (122°F)
  • Storage Temperature Range: -29°C (-20°F) to 74°C (165°F)
 

SLXD2

  • Loại pin: Pin sạc Li-Ion hoặc pin 1.5V AA
  • Kích thước: 37.1 x 176 mm
  • Khối lượng: 147g
  • Vỏ housing: Nhôm
ÂM THANH NGÕ VÀO
  • Kết nối: UNBALANCED
  • Mức đầu vào tối đa: 8,2 dBV
ĐẦU RA RF
  • Loại ăng-ten: Tích hợp một băng tần xoắn
  • Băng thông chiếm dụng: <200 kHz
  • Loại modul: Shure Propietary Digital
  • Công suất: 1 mW / 10 mW 

SLXD5 Bodypack Receiver

Dimensions

107 × 68 × 25.3 mm (4.21 × x 2.68 x 1 in.), H×W×D

Weight

182 g

Housing

Aluminum

Power Requirements

Battery Rechargeable Li-Ion, or 1.5 V AA batteries (2)
Power Supply SBC-DC-903 Battery Eliminator, or 5V DC via USB-C

RF Input

Spurious Rejection

>75 dB, typical

Impedance

50 Ω

Phantom Power Protection

Yes

Antenna Type

¼ wave whip

Audio Output

Audio Frequency Response

20  Hz– 20 kHz (+1, -3 dB)

Connector Type

⅛" (3.5 mm), x2

Configuration

Balanced Tip = audio +, Ring = audio -, Sleeve = ground
Stereo Tip = left, Ring = right, Sleeve = ground

See drawing for details

Impedance (Camera)

Balanced Line 450 Ω
Balanced Mic 240 Ω
Stereo Line 400 Ω
Stereo Mic 200 Ω

Full Scale Output

Camera (balanced line) 15 dBV
Headphone 13mW @ 64 Ω load

Hướng dẫn sử dụng và Thông số kỹ thuật

Thông số kiến trúc

Command Strings

Hướng dẫn nhanh

Thông số kỹ thuật

SLX-D Spec Sheet en (en)