SHURE SLXD25/VP68
Bộ không dây di động với micro phỏng vấn VP68
Sử dụng đầu mic tụ điện đa hướng VP68 kết hợp với bộ phát sóng micro không dây cầm tay SLXD2, SLXD25/VP68 cung cấp âm thanh kỹ thuật số trong trẻo và tín hiệu không dây cực kỳ ổn định cho các ứng dụng quay phim, ENG và phát thanh truyền hình.
Đã xem57 lần
Hệ thống micro cầm tay không dây kỹ thuật số SLXD25/VP68 Portable truyền tải âm thanh trung thực 24-bit, hiệu suất phổ cực kỳ chắc chắn cho các nhà quay phim, sản xuất ENG và hiện trường, phim và các ứng dụng âm thanh tại địa điểm.
Micro không dây Shure SLXD có thể vận hành lên đến 32 hệ thống trên dải tần 44MHz, dễ dàng thiết lập và nhiều tùy chọn sạc giúp hệ thống luôn hoạt động tốt bất kể thời gian, địa điểm.SLXD2 có các đầu micro (capsule) có thể hoán đổi cho nhau, với nhiều tuỳ chọn micro Shure nổi tiếng.
Bộ micro không dây di động Shure SLXD25/VP68 gồm micro cầm tay không dây SLXD2 với đầu mic dynamic Cardioid VP68® cho phỏng vấn, bộ thu di động kênh đơn SLXD5, hai túi đựng có khóa kéo và hai cặp pin AA.
TÍNH NĂNG
- Âm thanh digital 24-bit
- Dải tần số mở rộng 20 Hz - 20,000 Hz (tùy vào micro)
- Độ động 120dB
- Khả năng dự đoán drop-out
- Phạm vi hoạt động (100m)
- Băng thông tùy chỉnh 44 MHz (tùy vào khu vực)
- Tương thích với 10 hệ thống trên dải tần 6MHz; 12 hệ thống trên dải tần 8MHz
- Dễ ghép nối với bộ phát và bộ thu qua scan IR và đồng bộ
- Sử dụng được 8 tiếng đối với pin 2 AA. Có thể nâng cấp lên pin sạc Shure SB903 Lithium-ion để giám sát tình trạng pin theo thời gian cũng như tuổi thọ pin.
- Thiết kế kim loại chắc chắn.
SYSTEM
RF
- RF Carrier Frequency Range: 470–937.5 MHz, varies by region (See Frequency Range and Output Power table)
- Working Range: 100 m ( 328 ft)
- RF Tuning Step Size: 25 kHz, varies by region
- Image Rejection: >70 dB, typical
- RF Sensitivity: −97 dBm at 10-5 BER
AUDIO
- Latency: 3.2 ms
- High-Pass / Low Cut Filter: 150 Hz @ -12 db/oct
- Audio Frequency Response: 20 Hz– 20 kHz (+1, -2 dB)
- Audio Dynamic Range: 118 dB at 1% THD, A-weighted, typical
- Total Harmonic Distortion: <0.02%
- System Audio Polarity: Positive pressure on microphone diaphragm produces positive voltage on pin 2 (with respect to pin 3 of XLR output) and the tip of the 6.35 mm (with respect to the ring of the 6.35 mm output) output.
- Mic Offset Range: 0 to 21 dB (in 3 dB steps)
TEMPERATURE RANGE
- Operating Temperature Range: -18°C (0°F) to 50°C (122°F)
- Storage Temperature Range: -29°C (-20°F) to 74°C (165°F)
SLXD2
- Loại pin: Pin sạc Li-Ion hoặc pin 1.5V AA
- Kích thước: 37.1 x 176 mm
- Khối lượng: 147g
- Vỏ housing: Nhôm
- Kết nối: UNBALANCED
- Mức đầu vào tối đa: 8,2 dBV
- Loại ăng-ten: Tích hợp một băng tần xoắn
- Băng thông chiếm dụng: <200 kHz
- Loại modul: Shure Propietary Digital
- Công suất: 1 mW / 10 mW
SLXD5 Bodypack Receiver
Dimensions
107 × 68 × 25.3 mm (4.21 × x 2.68 x 1 in.), H×W×D
Weight
182 g
Housing
Aluminum
Power Requirements
Battery | Rechargeable Li-Ion, or 1.5 V AA batteries (2) |
Power Supply | SBC-DC-903 Battery Eliminator, or 5V DC via USB-C |
RF Input
Spurious Rejection
>75 dB, typical
Impedance
50 Ω
Phantom Power Protection
Yes
Antenna Type
¼ wave whip
Audio Output
Audio Frequency Response
20 Hz– 20 kHz (+1, -3 dB)
Connector Type
⅛" (3.5 mm), x2
Configuration
Balanced | Tip = audio +, Ring = audio -, Sleeve = ground |
Stereo | Tip = left, Ring = right, Sleeve = ground |
See drawing for details
Impedance (Camera)
Balanced Line | 450 Ω |
Balanced Mic | 240 Ω |
Stereo Line | 400 Ω |
Stereo Mic | 200 Ω |
Full Scale Output
Camera (balanced line) | 15 dBV |
Headphone | 13mW @ 64 Ω load |
Hướng dẫn sử dụng và Thông số kỹ thuật
Thông số kiến trúc
Command Strings
Hướng dẫn nhanh
Thông số kỹ thuật
SLX-D Spec Sheet en- 1 Micro cầm tay không dây kỹ thuật số SLXD2/VP68
- 1 Máy thu sóng micro không dây kỹ thuật số portable một kênh SLXD5
- 2 Túi đựng có khóa kéo
- 1 Bộ adapter mounte cold shoe không dẫn điện WA311
- 4 Pin kiềm AA