SHURE SM86

SHURE SM86

Micro cho ca sĩ
Micro búp hướng cardioid cung cấp khả năng đáp ứng tần số cao mở rộng và kết cấu chắc chắn để chịu được sự khắc nghiệt của chuyến lưu diễn. Sản phẩm đi kèm gồm đế chống sốc giảm thiểu tiếng ồn khi cầm micro và bộ lọc âm thanh 2 lớp để giảm tiếng gió.
6,930,000đ
Hãng sản xuất:
Mã sản phẩm:SM86-X

SM86 phù hợp nhất với hoạt động nào?

Micro SM86 lý tưởng cho ca sĩ hát chính. Nó phù hợp nhất cho các buổi biểu diễn trên sân khấu nhưng cũng không kém phần hiệu quả khi sử dụng trong phòng thu.

ca sĩ hát với micro condenser Shure SM86
 

Đặc điểm của SM86 là gì?

SM86 là micro condenser cho âm thanh chất lượng phòng thu và búp hướng cardioid giúp cô lập nguồn âm thanh chính đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, lý tưởng khi làm việc với kiểm âm sân khấu hoặc kiểm âm cá nhân (in-ear monitor) . Nó có đáp tuyến tần số cao mở rộng 15Hz - 18kHz và mức áp suất âm thanh tối đa (SPL) cao là 124dB. Giá đỡ chống sốc ba điểm tích hợp giúp giảm thiểu tiếng ồn khi cầm mic và bộ lọc âm thanh hai lớp giúp giảm tiếng bật hơi và hơi thở.

micro condenser cho ca sĩ chuyên nghiệp Shure SM86
 

ƯU ĐIỂM

  • Đầu mic cho âm thanh chất lượng như ở phòng thu
  • Đáp ứng tần số được điều chỉnh để tái tạo giọng hát rõ ràng
  • Kết cấu chắc chắn chịu được sự khắc nghiệt của âm thanh lưu diễn
  • Búp hướng Cardioid giảm thiểu tiếng ồn xung quanh không mong muốn
  • Sự lựa chọn tuyệt vời cho màn hình sân khấu và màn hình in-ear cá nhân
  • Giá đỡ sốc ba điểm tích hợp giúp giảm thiểu tiếng ồn khi cầm micro
  • Bộ lọc âm thanh hai tầng "pop" giảm tiếng bật hơi và hơi thở 
Type: Condenser
Frequency Response: 50 to 18,000 Hz
Polar Pattern: Cardioid
Sensitivity (at 1,000 Hz) Open circuit voltage: -50 dBV/Pa (3.15 mV) (1 Pa = 94 dB SPL)
Impedance: 150 Ω at 1 kHz
Recommended minimum load impedance: 600 Ω
Output Clipping Level 1000 Ω load at 1,000 Hz: +3 dBV (1.41 V)
Maximum SPL (at 1,000 Hz) 1000 Ω load (1% THD): 147 dB
Self-Noise: 23 dB typical, A-weighted
Dynamic Range (1000 Ω): 124 dB (maximum SPL to A-weighted noise level)
Signal-to-Noise Ratio: 71 dB at 94 dB SPL (IEC 651)* *S/N ratio is difference between 94 dB SPL and equivalent SPL of self-noise A-weighted
Polarity: Positive pressure on diaphragm produces positive voltage on pin 2 relative to pin 3 of the output connector
Power Requirements: 11 to 52 Vdc, 5.2 mA
Case: Dark gray, enamel-painted, die-cast with a stainless steel grille
Connector: Three-pin professional audio connector (male XLR type)
Weight: 284 g
Dimensions: 183 mm L x 49 mm W 

Hướng dẫn sử dụng và Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật

Brochure
  • 1 Kẹp micro chống vỡ A25D
  • 1 Túi đựng micro
  • 1 Adaptor 5/8 "đến 3/8"