SHURE KSM32
Micro Condenser Đa Năng
Micro condenser cardiod KSM32 tái tạo âm thanh trung tính mượt mà, trung thực. Trọn bộ bao gồm micro, túi đựng và giá đỡ xoay.
23,870,000đ
Đã xem772 lần
KSM32 phù hợp nhất với những mục đích sử dụng nào?
Micro condenser KSM32 có danh sách ứng dụng gần như vô tận: vocal, nhạc cụ acoustic, nhạc cụ dàn hơi (wind), nhạc cụ tần số thấp như đại vĩ cầm và trống kick, và các ứng dụng overhead miking khác. KSM32 cho chất lượng thu âm xịn xò như nhau dù sử dụng trên sân khấu hay trong phòng thu.

Tôi có thể mong đợi gì khi sử dụng KSM32?
Khả năng tái tạo âm thanh mượt mà và trung thực. KSM32 là một micro trong trẻo, chính xác và chi tiết với phản hồi âm trầm đầy đủ và mở rộng. Tiếng ồn tự nhiên rất thấp và khả năng xử lí SPL đầu vào cao.

Sự khác biệt giữa KSM32/CG và KSM32/SL?
Sự khác biệt giữa hai microphone này là màu sắc, cũng như phụ kiện đi kèm với mỗi mẫu:
- KSM32/CG: Màu xám than, đi kèm với túi đựng có đệm, có khóa kéo và đế xoay
- KSM32/SL: Màu champagne, đi kèm với hộp đựng bằng nhôm, túi đựng bằng nhung và giá đỡ chống sốc

TÍNH NĂNG
- Mạch tiền khuếch đại không biến áp Class A loại bỏ hiện tượng méo giao điểm để cải thiện đáp tuyến trên toàn dải tần
- Màng chắn được in nổi, mở rộng đáp ứng tần số thấp. Màng chắn Mylar® siêu mỏng, nhiều lớp, low-mass.
- Công tắc suy hao -15 dB để xử lý các âm thanh có SPL cao
- Bộ lọc tần số thấp có thể chuyển đổi, tăng tính linh hoạt để giảm tiếng ồn xung quanh hoặc giải quyết hiệu ứng khoảng cách
- Lưới bảo vệ ba tầng tích hợp, giảm tiếng ồn và hơi thở
- Giá đỡ chống sốc bên trong, bớt truyền tiếng ồn
Tin liên quan
Micro nào tốt nhất cho trống overhead?
Shure KSM32 có phải là một micro phòng thu tốt cho giọng nữ không?
Shure KSM32 có phù hợp với các chương trình biểu diễn không?
Cách chọn micro tốt nhất cho ca sĩ
Micro vocal cho dàn hợp xướng
Các micro tốt nhất cho phòng thu âm tại nhà
Tôi nên sử dụng micro Shure nào?
Cách chọn micro phù hợp với bạn nhất
MODEL | KSM32 |
Transducer Type | Condenser |
Polar Pattern | Cardioid |
Frequency Range From (Hz) | 20 |
Frequency Range To (kHz) | 20 |
Sensitivity dBV/Pa | -36.00 |
Sensitivity mvpa | 16.00 |
Equivalent Selfnoise | 13 dB(A) |
Maximum Sound Pressure | 2500 Ω load: 145 dB, 1000 Ω load 148 dB, 2500 Ω load (-15dB Pad): 139 dB, 1000 Ω load (-15dB Pad): 133 dB |
Impedance (Ω) | 150 |
Switchable Low Cut | no |
Output Connectors | 3 Pin XLR |
Attenuation PAD | yes |
Interchangeable Capsule | no |
Requires Phantom Power (VDC) | 11 to 52 |
Weight (g) / (lbs) | 490 g / 1.08 lbs |
Height (mm) / (in) | 187 mm / 7.362 in |
Width (mm) / (in) | 55.9 mm / 2.201 in |
Depth (mm) / (in) | 55.9 mm / 2.201 in |
For full specifications, please refer to the Spec Sheet or User Guide.
- 1 Giá đỡ ShureLock® A32M
- 1 Túi đệm có khóa kéo