Cả 3 micro KSM8, SM58 và Beta 58A đều là micro vocal dành cho biểu diễn và thu âm nổi tiếng của Shure. Có khá nhiều bạn quan tâm 3 chiếc mic đình đám này khác nhau thế nào. Đầu tiên, tôi phải nói rõ rằng không có một micro nào hoàn hảo cho mọi chương trình, ngay cả KSM8 cũng vậy. Cả 3 micro trê...
So sánh các micro cho ca sĩ chuyên nghiệp hàng đầu hiện nay: Shure KSM11, KSM8, KSM9 và KSM9HS
Ngày nay, hầu hết mọi sân khấu biểu diễn live chuyên nghiệp đều sử dụng công nghệ âm thanh kỹ thuật số, việc lựa chọn đầu micro không dây phù hợp để làm nổi bật và thể hiện hết các sắc thái tinh tế, tình cảm trong giọng hát của ca sĩ là vô cùng quan trọng.
Shure có rất nhiều micro nổi tiếng được sử dụng hàng đêm trên các sân khấu lớn nhỏ. Trong đó dòng micro Shure KSM – được thiết kế tinh xảo để ghi lại âm thanh chi tiết và tốt nhất – là lựa chọn hàng đầu cho các sân khấu đỉnh cấp. Ba micro vocal chuyên dùng cho biểu diễn trực tiếp của dòng này là KSM8, KSM9/ KSM9HS và KSM11 đều được chế tạo từ các link kiện cao cấp và chất lượng nhất theo các thiết kế độc quyền.
TNGAudio xin mời các bạn xem so sánh sơ lược về 3 micro cho ca sĩ chuyên nghiệp hàng đầu này nhé.
Shure có rất nhiều micro nổi tiếng được sử dụng hàng đêm trên các sân khấu lớn nhỏ. Trong đó dòng micro Shure KSM – được thiết kế tinh xảo để ghi lại âm thanh chi tiết và tốt nhất – là lựa chọn hàng đầu cho các sân khấu đỉnh cấp. Ba micro vocal chuyên dùng cho biểu diễn trực tiếp của dòng này là KSM8, KSM9/ KSM9HS và KSM11 đều được chế tạo từ các link kiện cao cấp và chất lượng nhất theo các thiết kế độc quyền.
TNGAudio xin mời các bạn xem so sánh sơ lược về 3 micro cho ca sĩ chuyên nghiệp hàng đầu này nhé.
KSM11 | KSM8 | KSM9/ KSM9HS | |
Loại micro | Condenser | Dynamic | Condenser màng kép |
Búp hướng | Cardioid | Cardioid | KSM9: Cardioid/ Supercardioid KSM9HS: Hypercardioid/ Subcardioid |
Tần số đáp ứng | 50 - 20,000 Hz | 40 - 16,000 Hz | 50 - 20,000 Hz |
SPL tối đa | 151 dB | 150 dB+ | KSM9: 152 dB KSM9HS: 150.8 dB (H)/ 153.0 dB (S) |
Độ nhạy | –46.5 dBV/Pa | –51.5 dBV/Pa | –51.5 dBV/Pa |
Signal-to-Noise | 71.5 dB | N/A | KSM9: 72 dB KSM9HS: 73.3 dB (H)/ 71.3 dB (S) |
Trọng lượng | 150 g | 188 g | 191 g |
Các hệ thống micro không dây tương thích | Axient Digital, ULX-D, QLX-D, SLX-D | Axient Digital, ULX-D, QLX-D, SLX-D | Axient Digital, ULX-D, QLX-D |
Đặc điểm âm thanh | Tuyến tính. Âm trầm đầy đủ, âm trung phong phú, âm cao chi tiết. | Dải trầm mở rộng tự nhiên, âm cao êm ái | Âm trung ấm, âm cao nổi bật |
Theo Shure